(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seraphic
C1

seraphic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thanh khiết cao thượng như thiên thần thuộc về seraphim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seraphic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc giống với một seraph hoặc seraphim; như thiên thần; thuần khiết; cao thượng.

Definition (English Meaning)

Characteristic of or resembling a seraph or seraphim; angelic; pure; sublime.

Ví dụ Thực tế với 'Seraphic'

  • "She had a seraphic smile that captivated everyone."

    "Cô ấy có một nụ cười thanh khiết làm say đắm lòng người."

  • "The music had a seraphic quality that transported the audience."

    "Âm nhạc mang một phẩm chất thanh cao đã đưa khán giả vào một thế giới khác."

  • "Her seraphic beauty was admired by all."

    "Vẻ đẹp thanh cao của cô ấy được mọi người ngưỡng mộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seraphic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: seraphic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

angelic(như thiên thần)
heavenly(thuộc về thiên đường)
pure(thuần khiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

demonic(thuộc về quỷ dữ)
earthly(trần tục)
mundane(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

cherubic(như thiên thần nhỏ)
celestial(thuộc về thiên đàng)
divine(thần thánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Seraphic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seraphic' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp hoặc tính cách thanh cao, thoát tục, gợi nhớ đến hình ảnh các thiên thần. Nó nhấn mạnh sự thuần khiết, thánh thiện và cao cả. So với 'angelic', 'seraphic' có phần trang trọng và nhấn mạnh yếu tố siêu việt, thiêng liêng hơn. 'Seraphic' thường được dùng trong văn chương, nghệ thuật để diễn tả những vẻ đẹp khó tả hoặc những trạng thái tinh thần cao quý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seraphic'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practices her singing every day, she will have a seraphic voice.
Nếu cô ấy luyện tập ca hát mỗi ngày, cô ấy sẽ có một giọng hát thánh thót.
Phủ định
If he doesn't treat animals with kindness, he won't have a seraphic aura.
Nếu anh ấy không đối xử tử tế với động vật, anh ấy sẽ không có một hào quang thanh khiết.
Nghi vấn
Will they feel seraphic joy if they volunteer at the orphanage?
Liệu họ có cảm thấy niềm vui thanh cao nếu họ tình nguyện tại trại trẻ mồ côi không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baby had a seraphic smile, radiating innocence.
Đứa bé có một nụ cười thanh khiết, tỏa ra vẻ ngây thơ.
Phủ định
The harsh lighting didn't allow her seraphic beauty to be fully appreciated.
Ánh sáng chói chang không cho phép vẻ đẹp thanh cao của cô ấy được đánh giá đầy đủ.
Nghi vấn
What made her expression so seraphic, as if she had seen an angel?
Điều gì đã làm cho vẻ mặt của cô ấy trở nên thanh khiết đến vậy, như thể cô ấy đã nhìn thấy một thiên thần?
(Vị trí vocab_tab4_inline)