(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serfs
C1

serfs

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nông nô tá điền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serfs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nông nô, nông dân bị trói buộc vào đất đai và lệ thuộc vào lãnh chúa.

Definition (English Meaning)

A peasant bound to the land and subject to the lord of the manor.

Ví dụ Thực tế với 'Serfs'

  • "The serfs were required to work the land of the lord for several days a week."

    "Những người nông nô được yêu cầu làm việc trên đất của lãnh chúa vài ngày một tuần."

  • "Serfs were a common feature of medieval European societies."

    "Nông nô là một đặc điểm phổ biến của các xã hội châu Âu thời trung cổ."

  • "The abolition of serfdom was a significant step towards social reform."

    "Việc bãi bỏ chế độ nông nô là một bước quan trọng hướng tới cải cách xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serfs'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

freeman(người tự do)
lord(lãnh chúa)

Từ liên quan (Related Words)

feudalism(chế độ phong kiến)
manor(trang viên)
peasant(nông dân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Serfs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'serf' dùng để chỉ một người nông dân trong hệ thống phong kiến, đặc biệt là ở châu Âu thời Trung Cổ, bị ràng buộc về mặt pháp lý và kinh tế vào đất đai của một lãnh chúa. Serf không phải là nô lệ, vì họ có một số quyền nhất định (ví dụ: quyền canh tác một phần đất cho riêng mình), nhưng họ không được tự do rời khỏi lãnh địa và phải thực hiện nghĩa vụ lao động và nộp thuế cho lãnh chúa. So với 'peasant' (nông dân), 'serf' mang tính chất ràng buộc và kém tự do hơn. Khác với 'slave' (nô lệ), 'serf' không bị coi là tài sản của chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Serf of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu và quyền lực, ví dụ: 'serf of the manor'. 'Serf to' nhấn mạnh sự phục tùng và bổn phận của nông nô đối với lãnh chúa, ví dụ: 'serf to the lord'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serfs'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were serfs bound to the land.
Họ là những nông nô bị trói buộc vào đất đai.
Phủ định
Few of them were serfs, most were free men.
Rất ít trong số họ là nông nô, hầu hết là những người tự do.
Nghi vấn
Were those people serfs under the rule of the king?
Những người đó có phải là nông nô dưới sự cai trị của nhà vua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)