series
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Series'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi sự vật, sự kiện hoặc người tương tự nhau diễn ra liên tiếp.
Definition (English Meaning)
A number of things, events, or people of a similar kind coming one after another.
Ví dụ Thực tế với 'Series'
-
"The TV show is a popular series about doctors."
"Chương trình TV là một chuỗi phim nổi tiếng về các bác sĩ."
-
"He published a series of articles on climate change."
"Anh ấy đã xuất bản một loạt bài báo về biến đổi khí hậu."
-
"The company is releasing a new series of laptops."
"Công ty đang phát hành một dòng laptop mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Series'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Series'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'series' thường được dùng để chỉ một chuỗi các sự kiện, chương trình, hoặc ấn phẩm có liên quan đến nhau và được trình bày theo một thứ tự nhất định. Khác với 'sequence', 'series' thường có một chủ đề chung hoặc một mối liên kết rõ ràng hơn. 'Chain' cũng là một chuỗi, nhưng thường mang ý nghĩa về sự liên kết vật lý hoặc một chuỗi các sự kiện dẫn đến một hậu quả nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Series of' dùng để chỉ một chuỗi các đối tượng hoặc sự kiện. Ví dụ: 'a series of unfortunate events'. 'In a series' dùng để chỉ một vị trí trong một chuỗi hoặc một cách trình bày theo chuỗi. Ví dụ: 'The books were published in a series.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Series'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.