episode
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Episode'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện hoặc một khoảng thời gian quan trọng hoặc thú vị, hoặc là điển hình cho một khuôn mẫu lớn hơn.
Definition (English Meaning)
An event or a period of time that is important or interesting, or that is typical of a larger pattern.
Ví dụ Thực tế với 'Episode'
-
"The final episode of the series will air next week."
"Tập cuối của bộ phim sẽ được phát sóng vào tuần tới."
-
"That was an embarrassing episode in my life."
"Đó là một giai đoạn đáng xấu hổ trong cuộc đời tôi."
-
"The show is famous for its cliffhanger episodes."
"Chương trình này nổi tiếng với những tập phim có kết thúc gây cấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Episode'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Episode'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'episode' thường được dùng để chỉ một phần riêng biệt của một câu chuyện lớn hơn, một chương trình truyền hình, hoặc một giai đoạn trong cuộc đời hoặc lịch sử. Nó nhấn mạnh tính chất rời rạc nhưng liên quan đến tổng thể. Khác với 'event' là một sự kiện đơn lẻ, 'episode' mang tính chất là một phần của một chuỗi các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'episode of' thường được dùng để chỉ một phần của một chương trình truyền hình, một bộ phim, một series podcast. Ví dụ: 'an episode of Game of Thrones'. 'episode in' thường được dùng để chỉ một giai đoạn trong cuộc đời hoặc một sự kiện trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'an episode in my life', 'an episode in the company's history'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Episode'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.