events
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Events'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những sự việc xảy ra hoặc diễn ra, đặc biệt là những sự việc quan trọng.
Definition (English Meaning)
Things that happen or take place, especially one of importance.
Ví dụ Thực tế với 'Events'
-
"The Olympic Games are a major sporting event."
"Thế vận hội Olympic là một sự kiện thể thao lớn."
-
"Several important events occurred last year."
"Một vài sự kiện quan trọng đã xảy ra năm ngoái."
-
"The company organizes events for its employees."
"Công ty tổ chức các sự kiện cho nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Events'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: event
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Events'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'event' thường dùng để chỉ một sự kiện cụ thể, có thể là một hoạt động, một tình huống hoặc một dịp đặc biệt. Nó thường mang tính chất quan trọng hoặc đáng chú ý. Khác với 'incident' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn, 'event' mang tính trung lập hoặc tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at (trong một sự kiện cụ thể, ví dụ: 'at the event'), in (trong bối cảnh của một sự kiện lớn hơn, ví dụ: 'in the events of the day'), during (trong suốt thời gian diễn ra sự kiện, ví dụ: 'during the event')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Events'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a major event occurs, the city's emergency services are always prepared.
|
Nếu một sự kiện lớn xảy ra, các dịch vụ khẩn cấp của thành phố luôn sẵn sàng. |
| Phủ định |
When no significant events are scheduled, the conference center isn't usually busy.
|
Khi không có sự kiện quan trọng nào được lên lịch, trung tâm hội nghị thường không bận rộn. |
| Nghi vấn |
If a public event is planned, do they need a permit?
|
Nếu một sự kiện công cộng được lên kế hoạch, họ có cần giấy phép không? |