serous fluid
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serous fluid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất dịch cơ thể có màu vàng nhạt và trong suốt, bản chất lành tính.
Definition (English Meaning)
A body fluid that is pale yellow and transparent and of a benign nature.
Ví dụ Thực tế với 'Serous fluid'
-
"An analysis of the serous fluid revealed no signs of infection."
"Phân tích dịch thanh dịch không cho thấy dấu hiệu nhiễm trùng."
-
"Serous fluid cushions the organs within the abdominal cavity."
"Dịch thanh dịch đệm các cơ quan bên trong khoang bụng."
-
"The doctor aspirated serous fluid from the patient's knee."
"Bác sĩ đã hút dịch thanh dịch từ đầu gối của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serous fluid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fluid
- Adjective: serous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serous fluid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dịch thanh dịch là một loại dịch cơ thể mỏng, có màu vàng nhạt, được tìm thấy trong cơ thể. Nó có nguồn gốc từ huyết tương và được lọc từ máu bởi các tế bào mao mạch. Dịch thanh dịch có chức năng bôi trơn các khoang cơ thể, cho phép các cơ quan di chuyển tự do, không ma sát. Nó cũng giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải. Sự tích tụ quá nhiều dịch thanh dịch có thể dẫn đến các tình trạng như tràn dịch màng phổi (dịch trong khoang phổi) hoặc cổ trướng (dịch trong khoang bụng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dịch *in* một khoang cơ thể. Ví dụ: "serous fluid in the pleural cavity". Dịch *within* một cấu trúc. Ví dụ: "serous fluid within a cyst".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serous fluid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.