(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serous fluid
C1

serous fluid

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch thanh dịch chất dịch thanh huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serous fluid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất dịch cơ thể có màu vàng nhạt và trong suốt, bản chất lành tính.

Definition (English Meaning)

A body fluid that is pale yellow and transparent and of a benign nature.

Ví dụ Thực tế với 'Serous fluid'

  • "An analysis of the serous fluid revealed no signs of infection."

    "Phân tích dịch thanh dịch không cho thấy dấu hiệu nhiễm trùng."

  • "Serous fluid cushions the organs within the abdominal cavity."

    "Dịch thanh dịch đệm các cơ quan bên trong khoang bụng."

  • "The doctor aspirated serous fluid from the patient's knee."

    "Bác sĩ đã hút dịch thanh dịch từ đầu gối của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serous fluid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fluid
  • Adjective: serous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transudate(dịch thấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

exudate(dịch tiết)
synovial fluid(dịch khớp)
peritoneal fluid(dịch ổ bụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Serous fluid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dịch thanh dịch là một loại dịch cơ thể mỏng, có màu vàng nhạt, được tìm thấy trong cơ thể. Nó có nguồn gốc từ huyết tương và được lọc từ máu bởi các tế bào mao mạch. Dịch thanh dịch có chức năng bôi trơn các khoang cơ thể, cho phép các cơ quan di chuyển tự do, không ma sát. Nó cũng giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải. Sự tích tụ quá nhiều dịch thanh dịch có thể dẫn đến các tình trạng như tràn dịch màng phổi (dịch trong khoang phổi) hoặc cổ trướng (dịch trong khoang bụng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Dịch *in* một khoang cơ thể. Ví dụ: "serous fluid in the pleural cavity". Dịch *within* một cấu trúc. Ví dụ: "serous fluid within a cyst".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serous fluid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)