(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flow
B1

flow

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

dòng chảy lưu lượng sự trôi chảy chảy luân chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chảy, trôi chảy, di chuyển liên tục và đều đặn trong một dòng chảy.

Definition (English Meaning)

To move along continuously and steadily in a current or stream.

Ví dụ Thực tế với 'Flow'

  • "The river flows gently through the valley."

    "Dòng sông chảy nhẹ nhàng qua thung lũng."

  • "The information flowed freely between departments."

    "Thông tin luân chuyển tự do giữa các phòng ban."

  • "The doctor measured the blood flow to the brain."

    "Bác sĩ đo lưu lượng máu lên não."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Kỹ thuật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Flow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'flow' thường dùng để mô tả sự chuyển động của chất lỏng, khí hoặc các vật chất rời. Nó cũng có thể mô tả sự chuyển động trừu tượng như thời gian, thông tin, hoặc tiền bạc. Khác với 'stream' (chỉ dòng chảy liên tục, hẹp), 'flow' mang nghĩa dòng chảy rộng hơn, tự do hơn. So với 'rush' (chỉ sự chảy xiết, mạnh mẽ), 'flow' mang tính chất đều đặn, ổn định hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from through out of

* 'Flow into': Chảy vào (một nơi nào đó). Ví dụ: The river flows into the sea. * 'Flow from': Chảy ra từ (một nguồn nào đó). Ví dụ: Water flows from the spring. * 'Flow through': Chảy qua (một khu vực nào đó). Ví dụ: The river flows through the valley. * 'Flow out of': Chảy ra khỏi (một không gian). Ví dụ: Smoke flows out of the chimney.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flow'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)