(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toothed
B2

toothed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có răng có răng cưa hình răng cưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toothed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có răng, hoặc có những phần nhô ra giống như răng.

Definition (English Meaning)

Having teeth, or having projections resembling teeth.

Ví dụ Thực tế với 'Toothed'

  • "The toothed blade of the saw cut through the wood easily."

    "Lưỡi cưa có răng cưa cắt qua gỗ một cách dễ dàng."

  • "A toothed wheel helps to transmit power in the engine."

    "Một bánh xe răng cưa giúp truyền năng lượng trong động cơ."

  • "The toothed leaves of the plant are used for medicinal purposes."

    "Lá có răng cưa của cây được sử dụng cho mục đích y học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toothed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: toothed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(trơn tru, nhẵn)

Từ liên quan (Related Words)

tooth(răng)
teeth(những chiếc răng)
gear(bánh răng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Toothed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'toothed' thường được dùng để mô tả các vật thể, công cụ hoặc bộ phận của sinh vật có răng hoặc các cấu trúc tương tự răng. Nó nhấn mạnh đặc điểm bề mặt hoặc cấu trúc có răng cưa hoặc răng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toothed'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the antique saw was toothed, it could still cut through the wood.
Mặc dù chiếc cưa cổ có răng cưa, nó vẫn có thể cắt xuyên qua gỗ.
Phủ định
Even though the creature was described as toothed, it didn't bite anyone during the encounter.
Mặc dù sinh vật được mô tả là có răng, nó đã không cắn ai trong suốt cuộc chạm trán.
Nghi vấn
If the gear is toothed, will it mesh correctly with the other gears?
Nếu bánh răng có răng, nó sẽ khớp chính xác với các bánh răng khác chứ?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The saw is known to be toothed for cutting wood effectively.
Cái cưa được biết là có răng cưa để cắt gỗ hiệu quả.
Phủ định
That particular species of snail is not believed to be toothed.
Loài ốc sên cụ thể đó không được cho là có răng.
Nghi vấn
Is the blade required to be toothed for this specific task?
Lưỡi dao có bắt buộc phải có răng cưa cho nhiệm vụ cụ thể này không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanical saw will be toothing the planks of wood all day tomorrow.
Cái cưa máy sẽ xẻ răng cưa vào những tấm ván gỗ cả ngày mai.
Phủ định
The dentist won't be toothing your new dentures; they arrive pre-made.
Nha sĩ sẽ không gắn răng vào hàm răng giả mới của bạn đâu; chúng được làm sẵn rồi.
Nghi vấn
Will the engineers be toothing the gear mechanisms at this stage of the project?
Liệu các kỹ sư có đang tạo răng cho các cơ cấu bánh răng ở giai đoạn này của dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)