toothed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toothed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có răng, hoặc có những phần nhô ra giống như răng.
Definition (English Meaning)
Having teeth, or having projections resembling teeth.
Ví dụ Thực tế với 'Toothed'
-
"The toothed blade of the saw cut through the wood easily."
"Lưỡi cưa có răng cưa cắt qua gỗ một cách dễ dàng."
-
"A toothed wheel helps to transmit power in the engine."
"Một bánh xe răng cưa giúp truyền năng lượng trong động cơ."
-
"The toothed leaves of the plant are used for medicinal purposes."
"Lá có răng cưa của cây được sử dụng cho mục đích y học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toothed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: toothed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toothed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'toothed' thường được dùng để mô tả các vật thể, công cụ hoặc bộ phận của sinh vật có răng hoặc các cấu trúc tương tự răng. Nó nhấn mạnh đặc điểm bề mặt hoặc cấu trúc có răng cưa hoặc răng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toothed'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the antique saw was toothed, it could still cut through the wood.
|
Mặc dù chiếc cưa cổ có răng cưa, nó vẫn có thể cắt xuyên qua gỗ. |
| Phủ định |
Even though the creature was described as toothed, it didn't bite anyone during the encounter.
|
Mặc dù sinh vật được mô tả là có răng, nó đã không cắn ai trong suốt cuộc chạm trán. |
| Nghi vấn |
If the gear is toothed, will it mesh correctly with the other gears?
|
Nếu bánh răng có răng, nó sẽ khớp chính xác với các bánh răng khác chứ? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The saw is known to be toothed for cutting wood effectively.
|
Cái cưa được biết là có răng cưa để cắt gỗ hiệu quả. |
| Phủ định |
That particular species of snail is not believed to be toothed.
|
Loài ốc sên cụ thể đó không được cho là có răng. |
| Nghi vấn |
Is the blade required to be toothed for this specific task?
|
Lưỡi dao có bắt buộc phải có răng cưa cho nhiệm vụ cụ thể này không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanical saw will be toothing the planks of wood all day tomorrow.
|
Cái cưa máy sẽ xẻ răng cưa vào những tấm ván gỗ cả ngày mai. |
| Phủ định |
The dentist won't be toothing your new dentures; they arrive pre-made.
|
Nha sĩ sẽ không gắn răng vào hàm răng giả mới của bạn đâu; chúng được làm sẵn rồi. |
| Nghi vấn |
Will the engineers be toothing the gear mechanisms at this stage of the project?
|
Liệu các kỹ sư có đang tạo răng cho các cơ cấu bánh răng ở giai đoạn này của dự án không? |