(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notched
B2

notched

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có khía bị sứt mẻ có rãnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một hoặc nhiều khía, rãnh.

Definition (English Meaning)

Having a notch or notches.

Ví dụ Thực tế với 'Notched'

  • "The leaves of this plant are notched around the edges."

    "Lá của cây này có khía xung quanh mép."

  • "The saw blade was old and notched."

    "Lưỡi cưa đã cũ và có nhiều khía."

  • "He held a notched stick."

    "Anh ấy cầm một cái gậy có khía."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: notch
  • Adjective: notched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Notched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'notched' mô tả một vật thể có những vết cắt hình chữ V hoặc hình vuông ở cạnh hoặc bề mặt. Nó thường được sử dụng để mô tả các vật dụng được thiết kế hoặc bị hư hỏng theo cách này. Thường mang nghĩa bị cắt, có khía một cách có chủ ý hoặc vô tình (do sứt mẻ, mài mòn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'notched' mô tả một vật thể được trang bị hoặc đặc trưng bởi các khía. Ví dụ: 'A ruler notched with centimeter markings.' (Một chiếc thước kẻ có các vạch chia centimet).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notched'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This notched tool is useful for woodworking.
Công cụ có khía này rất hữu ích cho việc làm mộc.
Phủ định
That notched blade isn't sharp enough.
Lưỡi dao có khía đó không đủ sắc.
Nghi vấn
Is this notched piece of wood part of the structure?
Mảnh gỗ có khía này có phải là một phần của cấu trúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)