notched
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một hoặc nhiều khía, rãnh.
Definition (English Meaning)
Having a notch or notches.
Ví dụ Thực tế với 'Notched'
-
"The leaves of this plant are notched around the edges."
"Lá của cây này có khía xung quanh mép."
-
"The saw blade was old and notched."
"Lưỡi cưa đã cũ và có nhiều khía."
-
"He held a notched stick."
"Anh ấy cầm một cái gậy có khía."
Từ loại & Từ liên quan của 'Notched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: notch
- Adjective: notched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Notched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'notched' mô tả một vật thể có những vết cắt hình chữ V hoặc hình vuông ở cạnh hoặc bề mặt. Nó thường được sử dụng để mô tả các vật dụng được thiết kế hoặc bị hư hỏng theo cách này. Thường mang nghĩa bị cắt, có khía một cách có chủ ý hoặc vô tình (do sứt mẻ, mài mòn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'notched' mô tả một vật thể được trang bị hoặc đặc trưng bởi các khía. Ví dụ: 'A ruler notched with centimeter markings.' (Một chiếc thước kẻ có các vạch chia centimet).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Notched'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This notched tool is useful for woodworking.
|
Công cụ có khía này rất hữu ích cho việc làm mộc. |
| Phủ định |
That notched blade isn't sharp enough.
|
Lưỡi dao có khía đó không đủ sắc. |
| Nghi vấn |
Is this notched piece of wood part of the structure?
|
Mảnh gỗ có khía này có phải là một phần của cấu trúc không? |