(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ set aside
B2

set aside

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

để dành dành riêng gạt bỏ bác bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Set aside'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Để dành, tiết kiệm một cái gì đó, thường là tiền bạc, cho một mục đích đặc biệt.

Definition (English Meaning)

To save something, usually money, for a special purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Set aside'

  • "I set aside some money every month for my retirement."

    "Tôi để dành một ít tiền mỗi tháng cho việc nghỉ hưu của mình."

  • "They set aside a portion of their profits for charity."

    "Họ dành một phần lợi nhuận cho từ thiện."

  • "He set aside his doubts and decided to go for it."

    "Anh ấy gạt bỏ những nghi ngờ và quyết định làm tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Set aside'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phrasal verb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

use(sử dụng)
spend(tiêu xài)
accept(chấp nhận)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Set aside'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng khi muốn nói về việc tiết kiệm tiền cho tương lai, hoặc cho một mục đích cụ thể như nghỉ hưu, mua nhà, hoặc một trường hợp khẩn cấp. Nhấn mạnh tính chủ động và có kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Set aside'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which set aside funds for research and development, saw significant growth.
Công ty, nơi đã dành riêng quỹ cho nghiên cứu và phát triển, đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể.
Phủ định
The project, which they didn't set aside enough time for, ultimately failed.
Dự án mà họ đã không dành đủ thời gian, cuối cùng đã thất bại.
Nghi vấn
Is this the account where you set aside money for your children's education?
Đây có phải là tài khoản mà bạn dành tiền cho việc học hành của con cái bạn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had set aside more money last year, I could travel to Europe now.
Nếu tôi đã để dành nhiều tiền hơn năm ngoái, tôi có thể đi du lịch châu Âu bây giờ.
Phủ định
If she hadn't set aside her pride, she wouldn't be regretting her decision now.
Nếu cô ấy không gạt bỏ lòng tự trọng của mình, cô ấy sẽ không hối hận về quyết định của mình bây giờ.
Nghi vấn
If they had set aside their differences, would they be working together peacefully now?
Nếu họ gạt bỏ những khác biệt của mình, liệu họ có làm việc cùng nhau một cách hòa bình bây giờ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had set aside some money for a rainy day.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã để dành một ít tiền cho những ngày mưa.
Phủ định
He told me that he hadn't set aside enough time to finish the project.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không dành đủ thời gian để hoàn thành dự án.
Nghi vấn
She asked if I had set aside any old clothes for donation.
Cô ấy hỏi liệu tôi có để riêng bất kỳ quần áo cũ nào để quyên góp không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She set aside some money for her retirement, didn't she?
Cô ấy đã dành dụm một ít tiền cho việc nghỉ hưu của mình, phải không?
Phủ định
They didn't set aside enough time for the project, did they?
Họ đã không dành đủ thời gian cho dự án, phải không?
Nghi vấn
Did you set aside the documents I asked for, didn't you?
Bạn đã để riêng những tài liệu tôi yêu cầu, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of next year, the company will have been setting aside funds for the new project for over a decade.
Đến cuối năm sau, công ty sẽ đã dành riêng quỹ cho dự án mới trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
By the time she retires, she won't have been setting aside enough money for a comfortable retirement.
Đến khi cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ không dành dụm đủ tiền cho một cuộc sống hưu trí thoải mái.
Nghi vấn
Will they have been setting aside time each week to practice their musical instruments by the time the concert arrives?
Liệu họ sẽ đã dành thời gian mỗi tuần để luyện tập nhạc cụ của mình cho đến khi buổi hòa nhạc đến không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been setting aside money for her retirement.
Cô ấy đã và đang để dành tiền cho việc nghỉ hưu của mình.
Phủ định
They haven't been setting aside enough time for exercise.
Họ đã không dành đủ thời gian cho việc tập thể dục.
Nghi vấn
Have you been setting aside any old clothes for donation?
Bạn có đang để dành quần áo cũ nào để quyên góp không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My parents' set-aside fund for my education really helped me.
Quỹ dự trữ của bố mẹ tôi dành cho việc học hành của tôi thực sự đã giúp tôi rất nhiều.
Phủ định
The companies' set-aside budget for research and development wasn't sufficient this year.
Ngân sách dự trữ của các công ty dành cho nghiên cứu và phát triển không đủ trong năm nay.
Nghi vấn
Is John and Mary's set-aside time really used for relaxation?
Thời gian dự trữ của John và Mary có thực sự được sử dụng để thư giãn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to set aside a portion of her salary for travel.
Cô ấy từng để dành một phần lương của mình cho việc đi du lịch.
Phủ định
They didn't use to set aside time for family dinners.
Họ đã không từng dành thời gian cho bữa tối gia đình.
Nghi vấn
Did you use to set aside your old toys?
Bạn đã từng cất những món đồ chơi cũ của bạn đi à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)