set aside
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Set aside'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Để dành, tiết kiệm một cái gì đó, thường là tiền bạc, cho một mục đích đặc biệt.
Definition (English Meaning)
To save something, usually money, for a special purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Set aside'
-
"I set aside some money every month for my retirement."
"Tôi để dành một ít tiền mỗi tháng cho việc nghỉ hưu của mình."
-
"They set aside a portion of their profits for charity."
"Họ dành một phần lợi nhuận cho từ thiện."
-
"He set aside his doubts and decided to go for it."
"Anh ấy gạt bỏ những nghi ngờ và quyết định làm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Set aside'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Set aside'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng khi muốn nói về việc tiết kiệm tiền cho tương lai, hoặc cho một mục đích cụ thể như nghỉ hưu, mua nhà, hoặc một trường hợp khẩn cấp. Nhấn mạnh tính chủ động và có kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Set aside'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which set aside funds for research and development, saw significant growth.
|
Công ty, nơi đã dành riêng quỹ cho nghiên cứu và phát triển, đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể. |
| Phủ định |
The project, which they didn't set aside enough time for, ultimately failed.
|
Dự án mà họ đã không dành đủ thời gian, cuối cùng đã thất bại. |
| Nghi vấn |
Is this the account where you set aside money for your children's education?
|
Đây có phải là tài khoản mà bạn dành tiền cho việc học hành của con cái bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had set aside more money last year, I could travel to Europe now.
|
Nếu tôi đã để dành nhiều tiền hơn năm ngoái, tôi có thể đi du lịch châu Âu bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't set aside her pride, she wouldn't be regretting her decision now.
|
Nếu cô ấy không gạt bỏ lòng tự trọng của mình, cô ấy sẽ không hối hận về quyết định của mình bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had set aside their differences, would they be working together peacefully now?
|
Nếu họ gạt bỏ những khác biệt của mình, liệu họ có làm việc cùng nhau một cách hòa bình bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had set aside some money for a rainy day.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã để dành một ít tiền cho những ngày mưa. |
| Phủ định |
He told me that he hadn't set aside enough time to finish the project.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không dành đủ thời gian để hoàn thành dự án. |
| Nghi vấn |
She asked if I had set aside any old clothes for donation.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có để riêng bất kỳ quần áo cũ nào để quyên góp không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She set aside some money for her retirement, didn't she?
|
Cô ấy đã dành dụm một ít tiền cho việc nghỉ hưu của mình, phải không? |
| Phủ định |
They didn't set aside enough time for the project, did they?
|
Họ đã không dành đủ thời gian cho dự án, phải không? |
| Nghi vấn |
Did you set aside the documents I asked for, didn't you?
|
Bạn đã để riêng những tài liệu tôi yêu cầu, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the company will have been setting aside funds for the new project for over a decade.
|
Đến cuối năm sau, công ty sẽ đã dành riêng quỹ cho dự án mới trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the time she retires, she won't have been setting aside enough money for a comfortable retirement.
|
Đến khi cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ không dành dụm đủ tiền cho một cuộc sống hưu trí thoải mái. |
| Nghi vấn |
Will they have been setting aside time each week to practice their musical instruments by the time the concert arrives?
|
Liệu họ sẽ đã dành thời gian mỗi tuần để luyện tập nhạc cụ của mình cho đến khi buổi hòa nhạc đến không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been setting aside money for her retirement.
|
Cô ấy đã và đang để dành tiền cho việc nghỉ hưu của mình. |
| Phủ định |
They haven't been setting aside enough time for exercise.
|
Họ đã không dành đủ thời gian cho việc tập thể dục. |
| Nghi vấn |
Have you been setting aside any old clothes for donation?
|
Bạn có đang để dành quần áo cũ nào để quyên góp không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My parents' set-aside fund for my education really helped me.
|
Quỹ dự trữ của bố mẹ tôi dành cho việc học hành của tôi thực sự đã giúp tôi rất nhiều. |
| Phủ định |
The companies' set-aside budget for research and development wasn't sufficient this year.
|
Ngân sách dự trữ của các công ty dành cho nghiên cứu và phát triển không đủ trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's set-aside time really used for relaxation?
|
Thời gian dự trữ của John và Mary có thực sự được sử dụng để thư giãn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to set aside a portion of her salary for travel.
|
Cô ấy từng để dành một phần lương của mình cho việc đi du lịch. |
| Phủ định |
They didn't use to set aside time for family dinners.
|
Họ đã không từng dành thời gian cho bữa tối gia đình. |
| Nghi vấn |
Did you use to set aside your old toys?
|
Bạn đã từng cất những món đồ chơi cũ của bạn đi à? |