(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sewerage
B2

sewerage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống thoát nước thải việc thoát nước thải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sewerage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống cống rãnh; việc thoát nước thải bằng hệ thống cống rãnh.

Definition (English Meaning)

The system of sewers or drains.

Ví dụ Thực tế với 'Sewerage'

  • "The city invested heavily in improving its sewerage system."

    "Thành phố đã đầu tư mạnh vào việc cải thiện hệ thống thoát nước thải của mình."

  • "The lack of adequate sewerage led to sanitation problems."

    "Việc thiếu hệ thống thoát nước thải đầy đủ đã dẫn đến các vấn đề về vệ sinh."

  • "The new sewerage project will improve water quality in the river."

    "Dự án thoát nước thải mới sẽ cải thiện chất lượng nước trong sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sewerage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sewerage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật môi trường Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Sewerage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sewerage' thường được dùng để chỉ toàn bộ hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả các đường ống, trạm bơm, và các công trình xử lý nước thải. Nó nhấn mạnh đến cơ sở hạ tầng vật chất được sử dụng để thu gom và vận chuyển nước thải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in sewerage: trong hệ thống thoát nước thải. Ví dụ: improvements in sewerage.
of sewerage: thuộc về hệ thống thoát nước thải. Ví dụ: problems of sewerage.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sewerage'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city, which invested heavily in modern sewerage, has significantly reduced waterborne diseases.
Thành phố, nơi đã đầu tư mạnh vào hệ thống thoát nước hiện đại, đã giảm đáng kể các bệnh lây truyền qua đường nước.
Phủ định
The old town, where the sewerage system is outdated, has not seen any improvement in sanitation.
Khu phố cổ, nơi hệ thống thoát nước đã lỗi thời, không có bất kỳ sự cải thiện nào về vệ sinh.
Nghi vấn
Is this the river into which the sewerage, that the factory produces, flows?
Đây có phải là con sông mà nước thải, do nhà máy thải ra, chảy vào không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city's sewerage system, a complex network of pipes, is essential for public health.
Hệ thống thoát nước của thành phố, một mạng lưới đường ống phức tạp, rất cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.
Phủ định
Despite the heavy rain, the sewerage system, thankfully, did not overflow.
Mặc dù trời mưa to, hệ thống thoát nước, thật may mắn, đã không bị tràn.
Nghi vấn
John, is the sewerage project, crucial for preventing floods, on schedule?
John, dự án thoát nước, rất quan trọng để ngăn chặn lũ lụt, có đúng tiến độ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the city had invested in better sewerage systems, the flood would have caused less damage.
Nếu thành phố đã đầu tư vào hệ thống thoát nước tốt hơn, trận lũ đã gây ra ít thiệt hại hơn.
Phủ định
If the residents had not complained about the inadequate sewerage, the authorities would not have been aware of the problem.
Nếu cư dân không phàn nàn về hệ thống thoát nước không đầy đủ, chính quyền đã không nhận thức được vấn đề.
Nghi vấn
Would the environmental pollution have been avoided if the company had properly managed its industrial sewerage?
Liệu ô nhiễm môi trường có thể tránh được nếu công ty quản lý đúng cách hệ thống thoát nước thải công nghiệp của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)