treatment plant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treatment plant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà máy công nghiệp nơi nước thải hoặc các chất ô nhiễm khác được xử lý để loại bỏ các chất ô nhiễm và làm cho nước hoặc chất đó an toàn để thải trở lại môi trường.
Definition (English Meaning)
An industrial plant where wastewater or other contaminated substances are treated to remove pollutants and make the water or substance safe for release back into the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Treatment plant'
-
"The city's treatment plant processes millions of gallons of wastewater each day."
"Nhà máy xử lý của thành phố xử lý hàng triệu gallon nước thải mỗi ngày."
-
"The new treatment plant will significantly reduce pollution in the river."
"Nhà máy xử lý mới sẽ giảm đáng kể ô nhiễm trong sông."
-
"The treatment plant uses advanced technologies to remove harmful chemicals."
"Nhà máy xử lý sử dụng các công nghệ tiên tiến để loại bỏ các hóa chất độc hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Treatment plant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: treatment plant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Treatment plant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp, hoặc các chất thải nguy hại khác. Ý nghĩa của 'treatment' nhấn mạnh quá trình loại bỏ hoặc trung hòa các chất độc hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'at a treatment plant': chỉ địa điểm diễn ra hoạt động xử lý. Ví dụ: 'Samples were taken at the treatment plant.'
- 'near a treatment plant': chỉ vị trí gần nhà máy xử lý. Ví dụ: 'The river is located near a treatment plant.'
- 'treatment plant for X': chỉ nhà máy xử lý cho chất X. Ví dụ: 'This is a treatment plant for sewage.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Treatment plant'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the new treatment plant were already operational; the river would be much cleaner.
|
Tôi ước nhà máy xử lý nước thải mới đã đi vào hoạt động; dòng sông sẽ sạch hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only they hadn't built the treatment plant so close to the residential area; the smell is terrible.
|
Giá mà họ không xây dựng nhà máy xử lý nước thải quá gần khu dân cư; mùi rất kinh khủng. |
| Nghi vấn |
If only the government would invest more in modern treatment plants, wouldn't our water quality improve significantly?
|
Giá mà chính phủ đầu tư nhiều hơn vào các nhà máy xử lý nước thải hiện đại, thì chất lượng nước của chúng ta có cải thiện đáng kể không? |