wastewater
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wastewater'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nước đã qua sử dụng và bị ô nhiễm bởi các hoạt động sinh hoạt, công nghiệp hoặc nông nghiệp.
Definition (English Meaning)
Water that has been used and contaminated by domestic, industrial, or agricultural activities.
Ví dụ Thực tế với 'Wastewater'
-
"The treatment of wastewater is essential for protecting the environment."
"Việc xử lý nước thải là rất cần thiết để bảo vệ môi trường."
-
"The company was fined for illegally discharging wastewater into the river."
"Công ty bị phạt vì xả trái phép nước thải ra sông."
-
"Agricultural wastewater can contain pesticides and fertilizers that pollute waterways."
"Nước thải nông nghiệp có thể chứa thuốc trừ sâu và phân bón gây ô nhiễm nguồn nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wastewater'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wastewater
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wastewater'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wastewater' thường được dùng để chỉ nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp và nước thải nông nghiệp. Nó nhấn mạnh vào việc nước đã bị ô nhiễm và cần được xử lý trước khi thải ra môi trường. Khác với 'sewage' (nước thải sinh hoạt) vốn chỉ bao gồm nước thải từ nhà ở, 'wastewater' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả nước thải từ các hoạt động sản xuất công nghiệp và nông nghiệp. 'Effluent' là một từ đồng nghĩa, nhưng thường chỉ nước thải đã qua xử lý hoặc đang xả ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wastewater of' thường dùng để chỉ nguồn gốc của nước thải (ví dụ: wastewater of a factory). 'Wastewater from' cũng chỉ nguồn gốc, nhưng nhấn mạnh quá trình phát sinh (ví dụ: wastewater from agricultural runoff).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wastewater'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will build a new plant to treat wastewater next year.
|
Thành phố sẽ xây dựng một nhà máy mới để xử lý nước thải vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to release untreated wastewater into the river anymore.
|
Họ sẽ không xả nước thải chưa qua xử lý ra sông nữa. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations affect the amount of wastewater released by factories?
|
Liệu các quy định mới có ảnh hưởng đến lượng nước thải do các nhà máy thải ra không? |