astrolabe
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astrolabe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ cổ dùng để thực hiện các phép đo thiên văn, đặc biệt là độ cao của các thiên thể, và trong hàng hải để tính toán vĩ độ.
Definition (English Meaning)
An instrument formerly used to make astronomical measurements, typically of the altitudes of celestial bodies, and in navigation for calculating latitude.
Ví dụ Thực tế với 'Astrolabe'
-
"The astrolabe allowed ancient astronomers to measure the positions of stars with remarkable accuracy."
"Thiên bàn (astrolabe) cho phép các nhà thiên văn học cổ đại đo vị trí của các ngôi sao với độ chính xác đáng kể."
-
"Medieval scholars used the astrolabe for both astronomical calculations and astrological predictions."
"Các học giả thời trung cổ đã sử dụng thiên bàn (astrolabe) cho cả tính toán thiên văn và dự đoán chiêm tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Astrolabe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: astrolabe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Astrolabe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Astrolabe là một công cụ đa năng được sử dụng trong nhiều thế kỷ để giải quyết các bài toán liên quan đến thời gian và vị trí của Mặt Trời và các ngôi sao trên bầu trời. Nó kết hợp các tính năng của một thước đo góc (protractor), thước ngắm (sight) và máy tính analog. Khác với sextant (một công cụ đo góc khác), astrolabe có thể được sử dụng để xác định thời gian trong ngày hoặc đêm nếu bạn biết vị trí của Mặt Trời hoặc một ngôi sao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Used with to specify what something is done with (e.g., used *with* an astrolabe). for: Used with to express the purpose of using an astrolabe (e.g., used *for* navigation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Astrolabe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.