(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual conduct
C1

sexual conduct

noun

Nghĩa tiếng Việt

hành vi tình dục ứng xử tình dục quan hệ tình dục (trong ngữ cảnh cụ thể)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual conduct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi có tính chất tình dục, đặc biệt liên quan đến tính chấp nhận được hoặc hợp pháp của nó.

Definition (English Meaning)

Behavior that is sexual in nature, especially with regard to its acceptability or legality.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual conduct'

  • "The university has a strict policy on sexual conduct."

    "Trường đại học có một chính sách nghiêm ngặt về hành vi tình dục."

  • "The investigation focused on his sexual conduct while in office."

    "Cuộc điều tra tập trung vào hành vi tình dục của ông ta khi còn đương chức."

  • "Ethical guidelines are needed to govern sexual conduct in the workplace."

    "Cần có các hướng dẫn đạo đức để điều chỉnh hành vi tình dục tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual conduct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conduct
  • Adjective: sexual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sexual behavior(hành vi tình dục)
sexual activity(hoạt động tình dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sexual harassment(quấy rối tình dục)
sexual assault(tấn công tình dục)
consent(sự đồng thuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual conduct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sexual conduct' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đạo đức và xã hội để mô tả các hành vi liên quan đến tình dục. Nó bao gồm một phạm vi rộng các hành động, từ các biểu hiện đơn giản của sự thu hút đến các hành vi xâm hại tình dục. Sắc thái của cụm từ này mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

regarding in relation to concerning

Các giới từ này được sử dụng để chỉ ra rằng 'sexual conduct' là chủ đề đang được xem xét hoặc thảo luận.
- 'regarding': về, liên quan đến (ví dụ: laws regarding sexual conduct)
- 'in relation to': liên quan đến (ví dụ: policies in relation to sexual conduct)
- 'concerning': liên quan đến (ví dụ: concerns concerning sexual conduct)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual conduct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)