sexual dysfunction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual dysfunction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vấn đề xảy ra trong bất kỳ giai đoạn nào của chu kỳ phản ứng tình dục, ngăn cản cá nhân hoặc cặp đôi trải nghiệm sự thỏa mãn từ hoạt động tình dục.
Definition (English Meaning)
A problem occurring during any phase of the sexual response cycle that prevents the individual or couple from experiencing satisfaction from the sexual activity.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual dysfunction'
-
"Sexual dysfunction can have a significant impact on a person's quality of life."
"Rối loạn chức năng tình dục có thể có tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
-
"Many people experience some form of sexual dysfunction at some point in their lives."
"Nhiều người trải qua một số hình thức rối loạn chức năng tình dục vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời của họ."
-
"Treatment for sexual dysfunction often involves a combination of medication and therapy."
"Điều trị rối loạn chức năng tình dục thường bao gồm sự kết hợp giữa thuốc và liệu pháp tâm lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual dysfunction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexual dysfunction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual dysfunction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'sexual dysfunction' là một thuật ngữ y học rộng, bao gồm nhiều vấn đề khác nhau. Nó thường được sử dụng thay cho các thuật ngữ ít chính xác hơn hoặc mang tính kỳ thị. Các loại rối loạn chức năng tình dục bao gồm rối loạn ham muốn, rối loạn kích thích, rối loạn cực khoái và rối loạn đau khi giao hợp. Sự khác biệt với các vấn đề tâm lý đơn thuần là rối loạn chức năng tình dục có yếu tố sinh lý rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: Chỉ sự liên quan, ví dụ: 'He is dealing with sexual dysfunction.' (Anh ấy đang đối mặt với rối loạn chức năng tình dục.)
* due to: Chỉ nguyên nhân, ví dụ: 'The sexual dysfunction is due to medication.' (Rối loạn chức năng tình dục là do thuốc.)
* related to: Chỉ sự liên quan hoặc yếu tố góp phần, ví dụ: 'The sexual dysfunction is related to stress.' (Rối loạn chức năng tình dục có liên quan đến căng thẳng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual dysfunction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.