premature ejaculation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premature ejaculation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuất tinh xảy ra sớm hơn mong muốn, trước hoặc ngay sau khi xâm nhập, gây ra sự khó chịu cho một hoặc cả hai đối tác.
Definition (English Meaning)
Ejaculation that occurs sooner than desired, either before or shortly after penetration, causing distress to either one or both partners.
Ví dụ Thực tế với 'Premature ejaculation'
-
"Premature ejaculation can be a frustrating condition for many men."
"Xuất tinh sớm có thể là một tình trạng gây bực bội cho nhiều người đàn ông."
-
"He sought medical advice for his premature ejaculation."
"Anh ấy đã tìm kiếm lời khuyên y tế cho chứng xuất tinh sớm của mình."
-
"Therapy can be an effective treatment for premature ejaculation."
"Liệu pháp tâm lý có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho chứng xuất tinh sớm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Premature ejaculation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: premature ejaculation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Premature ejaculation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một tình trạng rối loạn chức năng tình dục ở nam giới. 'Premature' nhấn mạnh đến tính chất xảy ra quá sớm so với mong muốn. 'Ejaculation' chỉ hành động xuất tinh. Cần phân biệt với các rối loạn chức năng tình dục khác như rối loạn cương dương (erectile dysfunction) hoặc giảm ham muốn (low libido).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Premature ejaculation *with* anxiety: Xuất tinh sớm đi kèm với lo âu.
- Premature ejaculation *due to* performance anxiety: Xuất tinh sớm do lo lắng về khả năng tình dục.
- Premature ejaculation *related to* certain medications: Xuất tinh sớm liên quan đến một số loại thuốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Premature ejaculation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.