shadow cabinet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shadow cabinet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các thành viên cấp cao của đảng đối lập đóng vai trò là người phát ngôn cho các lĩnh vực chính sách cụ thể và có khả năng trở thành bộ trưởng chính phủ nếu đảng của họ thắng cử.
Definition (English Meaning)
A group of senior members of the opposition party who act as spokespeople for particular policy areas and who would likely become government ministers if their party were to win an election.
Ví dụ Thực tế với 'Shadow cabinet'
-
"The shadow cabinet has been critical of the government's handling of the economy."
"Nội các đối lập đã chỉ trích cách chính phủ xử lý nền kinh tế."
-
"The leader of the opposition announced his new shadow cabinet."
"Lãnh đạo đảng đối lập đã công bố nội các đối lập mới của mình."
-
"Each member of the shadow cabinet shadows a specific government minister."
"Mỗi thành viên của nội các đối lập theo dõi một bộ trưởng chính phủ cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shadow cabinet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shadow cabinet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shadow cabinet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một cơ cấu chính trị song song với nội các chính phủ hiện tại, được tạo ra bởi đảng đối lập để giám sát và đưa ra các giải pháp thay thế cho các chính sách của chính phủ. Nó không phải là một nội các thực sự có quyền lực, mà là một nhóm được chỉ định để chuẩn bị cho khả năng nắm quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với giới từ 'of' để chỉ mối liên hệ sở hữu hoặc thành viên, ví dụ: 'members of the shadow cabinet'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shadow cabinet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.