shadow government
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shadow government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người nắm giữ một vị trí chính trị không chính thức nhưng thực thi quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng sau hậu trường.
Definition (English Meaning)
A group of people who hold a political position that is not official but who exercise control or influence behind the scenes.
Ví dụ Thực tế với 'Shadow government'
-
"The opposition party formed a shadow government to challenge the current administration."
"Đảng đối lập đã thành lập một chính phủ bóng tối để thách thức chính quyền đương nhiệm."
-
"Some accuse the tech giants of acting as a shadow government."
"Một số người cáo buộc các gã khổng lồ công nghệ hành động như một chính phủ bóng tối."
-
"The shadow government released a detailed plan for economic reform."
"Chính phủ bóng tối đã công bố một kế hoạch chi tiết cho cải cách kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shadow government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shadow government
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shadow government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ một nhóm người trong một đảng phái chính trị đối lập, sẵn sàng thay thế chính phủ đương nhiệm. Nó cũng có thể ám chỉ một nhóm người bí mật, không được bầu chọn, có quyền lực thực sự. Sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "The shadow government of the opposition party" (Chính phủ bóng tối của đảng đối lập). "The influence of the shadow government in the country" (Ảnh hưởng của chính phủ bóng tối trong nước).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shadow government'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.