cabinet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cabinet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một món đồ nội thất có cửa và ngăn để đựng đồ.
Ví dụ Thực tế với 'Cabinet'
-
"She keeps her medicines in the bathroom cabinet."
"Cô ấy để thuốc của mình trong tủ thuốc phòng tắm."
-
"The kitchen cabinets are made of oak."
"Tủ bếp được làm bằng gỗ sồi."
-
"The cabinet is discussing the new economic plan."
"Nội các đang thảo luận về kế hoạch kinh tế mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cabinet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cabinet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ tủ đựng đồ thông thường trong nhà như tủ bếp, tủ quần áo, tủ thuốc. Phân biệt với 'closet' (tủ âm tường, buồng nhỏ để đồ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the cabinet' chỉ vị trí bên trong tủ. 'on the cabinet' chỉ vị trí trên nóc tủ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cabinet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.