(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cabinet
A2

cabinet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tủ nội các
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cabinet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một món đồ nội thất có cửa và ngăn để đựng đồ.

Definition (English Meaning)

A piece of furniture with doors and shelves used for storing things.

Ví dụ Thực tế với 'Cabinet'

  • "She keeps her medicines in the bathroom cabinet."

    "Cô ấy để thuốc của mình trong tủ thuốc phòng tắm."

  • "The kitchen cabinets are made of oak."

    "Tủ bếp được làm bằng gỗ sồi."

  • "The cabinet is discussing the new economic plan."

    "Nội các đang thảo luận về kế hoạch kinh tế mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cabinet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Cabinet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ tủ đựng đồ thông thường trong nhà như tủ bếp, tủ quần áo, tủ thuốc. Phân biệt với 'closet' (tủ âm tường, buồng nhỏ để đồ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in the cabinet' chỉ vị trí bên trong tủ. 'on the cabinet' chỉ vị trí trên nóc tủ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cabinet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)