(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opposition
B2

opposition

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phản đối sự chống đối phe đối lập thế đối lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opposition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phản đối mạnh mẽ; sự chống đối.

Definition (English Meaning)

Strong disagreement; resistance.

Ví dụ Thực tế với 'Opposition'

  • "There is strong opposition to the proposed tax increases."

    "Có sự phản đối mạnh mẽ đối với việc tăng thuế được đề xuất."

  • "The government faced strong opposition from the unions."

    "Chính phủ phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ các công đoàn."

  • "He expressed his opposition to the war."

    "Ông bày tỏ sự phản đối của mình đối với cuộc chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opposition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý)
support(sự ủng hộ)
approval(sự chấp thuận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Opposition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'opposition' thường được dùng để chỉ sự phản đối có tổ chức hoặc mang tính hệ thống, đặc biệt trong chính trị hoặc thể thao. Nó cũng có thể chỉ một người hoặc nhóm người phản đối một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

'Opposition to' thường được dùng để chỉ sự phản đối một ý tưởng, kế hoạch, hoặc hệ thống. Ví dụ: 'There is strong opposition to the new law.' ('Opposition against' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng, đặc biệt trong ngữ cảnh phản đối một người hoặc một hành động cụ thể. Ví dụ: 'The opposition against the dictator grew stronger.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opposition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)