(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shaming
C1

shaming

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bêu riếu làm nhục sỉ nhục xúc phạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc thực tiễn làm nhục hoặc bêu riếu ai đó trước công chúng.

Definition (English Meaning)

The act or practice of publicly humiliating or disgracing someone.

Ví dụ Thực tế với 'Shaming'

  • "Online shaming can have devastating consequences for the victim."

    "Việc bêu riếu trên mạng có thể gây ra những hậu quả tàn khốc cho nạn nhân."

  • "The company faced public shaming after the scandal was revealed."

    "Công ty phải đối mặt với sự bêu riếu của công chúng sau khi vụ bê bối bị phanh phui."

  • "Social media platforms are often used for online shaming."

    "Các nền tảng truyền thông xã hội thường được sử dụng để bêu riếu trên mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shaming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shaming
  • Verb: shame
  • Adjective: shameful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

praising(khen ngợi)
supporting(ủng hộ)
encouraging(khuyến khích)

Từ liên quan (Related Words)

body shaming(miệt thị ngoại hình)
slut shaming(lăng mạ tình dục)
fat shaming(miệt thị người béo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Shaming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'shaming' thường mang tính tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng sự xấu hổ để kiểm soát hoặc trừng phạt hành vi. Khác với 'criticism' (chỉ trích) mang tính xây dựng hơn, 'shaming' tập trung vào việc hạ thấp phẩm giá người khác. So với 'bullying' (bắt nạt), 'shaming' có thể diễn ra công khai và rộng rãi hơn, đặc biệt trên mạng xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for into

Shaming *for* something: làm nhục ai đó vì điều gì đó. Shaming someone *into* doing something: làm ai đó xấu hổ để họ làm điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaming'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They should feel shameful about their actions.
Họ nên cảm thấy xấu hổ về hành động của mình.
Phủ định
It is not shaming to point out someone's mistake if done constructively.
Việc chỉ ra lỗi của ai đó một cách xây dựng không phải là sự sỉ nhục.
Nghi vấn
Is he shaming her for her past?
Anh ta có đang sỉ nhục cô ấy vì quá khứ của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)