disgracing
Động từ (dạng V-ing, Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disgracing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm ô nhục, bôi nhọ, làm mất danh dự ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Bringing shame or dishonor upon someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Disgracing'
-
"He was disgracing his family by his criminal behavior."
"Anh ta đang làm ô nhục gia đình bằng hành vi phạm tội của mình."
-
"The athlete was accused of disgracing the sport."
"Vận động viên bị cáo buộc làm ô nhục môn thể thao."
-
"His actions were disgracing the entire organization."
"Hành động của anh ta đang làm ô nhục cả tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disgracing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disgrace
- Adjective: disgraceful
- Adverb: disgracefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disgracing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disgracing' thường được sử dụng để mô tả hành động gây ra sự xấu hổ, ô nhục cho bản thân, gia đình, tổ chức hoặc quốc gia. Nó mang sắc thái mạnh hơn các từ như 'shaming' hay 'embarrassing'. Thường liên quan đến vi phạm các chuẩn mực đạo đức, pháp luật hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disgracing someone by...' chỉ hành động trực tiếp dẫn đến sự ô nhục. 'Disgracing someone with...' thường chỉ hành động gián tiếp hoặc sự kết hợp của nhiều yếu tố dẫn đến ô nhục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disgracing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.