(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disgracing
C1

disgracing

Động từ (dạng V-ing, Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

làm ô nhục bôi nhọ làm mất thể diện hạ thấp danh dự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disgracing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm ô nhục, bôi nhọ, làm mất danh dự ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Bringing shame or dishonor upon someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Disgracing'

  • "He was disgracing his family by his criminal behavior."

    "Anh ta đang làm ô nhục gia đình bằng hành vi phạm tội của mình."

  • "The athlete was accused of disgracing the sport."

    "Vận động viên bị cáo buộc làm ô nhục môn thể thao."

  • "His actions were disgracing the entire organization."

    "Hành động của anh ta đang làm ô nhục cả tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disgracing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honoring(tôn vinh)
respecting(tôn trọng)
glorifying(tôn vinh, làm rạng danh)

Từ liên quan (Related Words)

scandal(scandal, bê bối)
reputation(danh tiếng)
shame(sự xấu hổ, ô nhục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Disgracing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disgracing' thường được sử dụng để mô tả hành động gây ra sự xấu hổ, ô nhục cho bản thân, gia đình, tổ chức hoặc quốc gia. Nó mang sắc thái mạnh hơn các từ như 'shaming' hay 'embarrassing'. Thường liên quan đến vi phạm các chuẩn mực đạo đức, pháp luật hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Disgracing someone by...' chỉ hành động trực tiếp dẫn đến sự ô nhục. 'Disgracing someone with...' thường chỉ hành động gián tiếp hoặc sự kết hợp của nhiều yếu tố dẫn đến ô nhục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disgracing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)