(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fat shaming
C1

fat shaming

noun

Nghĩa tiếng Việt

miệt thị người béo body shaming người béo kỳ thị người béo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fat shaming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc thói quen làm nhục ai đó bị cho là béo hoặc thừa cân bằng cách đưa ra những bình luận chế giễu hoặc chỉ trích về kích thước của họ.

Definition (English Meaning)

The action or practice of humiliating someone judged to be fat or overweight by making mocking or critical comments about their size.

Ví dụ Thực tế với 'Fat shaming'

  • "Fat shaming is a harmful practice that can have serious psychological consequences."

    "Fat shaming là một hành động gây hại, có thể gây ra những hậu quả tâm lý nghiêm trọng."

  • "The celebrity spoke out against fat shaming in the media."

    "Người nổi tiếng đã lên tiếng chống lại việc miệt thị người béo trên các phương tiện truyền thông."

  • "Online communities can sometimes be breeding grounds for fat shaming."

    "Các cộng đồng trực tuyến đôi khi có thể là mảnh đất màu mỡ cho việc miệt thị người béo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fat shaming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fat shaming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

body shaming(miệt thị ngoại hình)
weight stigma(kỳ thị cân nặng)

Trái nghĩa (Antonyms)

body positivity(tôn trọng vẻ đẹp cơ thể)
body acceptance(chấp nhận cơ thể)

Từ liên quan (Related Words)

diet culture(văn hóa ăn kiêng)
weight loss(giảm cân)
health at every size(sức khỏe ở mọi kích cỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sociology Health Psychology

Ghi chú Cách dùng 'Fat shaming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fat shaming là một hình thức phân biệt đối xử dựa trên cân nặng. Nó bao gồm việc chế giễu, chỉ trích, hoặc kỳ thị những người thừa cân hoặc béo phì. Khác với việc đưa ra lời khuyên về sức khỏe, fat shaming tập trung vào việc hạ thấp giá trị và gây tổn thương tinh thần cho người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Fat shaming *of* someone: đề cập đến hành động làm nhục trực tiếp một cá nhân cụ thể. Fat shaming *in* a context: đề cập đến sự tồn tại của hành vi này trong một môi trường hoặc tình huống nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fat shaming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)