(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shaped by
B2

shaped by

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

được hình thành bởi được định hình bởi chịu ảnh hưởng của do...quyết định do...tạo nên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaped by'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được định hình, ảnh hưởng hoặc quyết định bởi cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To be influenced or determined by something.

Ví dụ Thực tế với 'Shaped by'

  • "His character was shaped by his upbringing."

    "Tính cách của anh ấy được hình thành bởi sự nuôi dưỡng của anh ấy."

  • "The country's foreign policy has been shaped by its history."

    "Chính sách đối ngoại của quốc gia đã được định hình bởi lịch sử của nó."

  • "Her decision was shaped by a desire to protect her family."

    "Quyết định của cô ấy được hình thành bởi mong muốn bảo vệ gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shaped by'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shape (past participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

influenced by(bị ảnh hưởng bởi)
molded by(được nhào nặn bởi)
determined by(được quyết định bởi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

affected by(bị tác động bởi)
impacted by(bị tác động bởi)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Shaped by'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'shaped by' diễn tả sự tác động, ảnh hưởng sâu sắc từ một yếu tố nào đó lên sự hình thành, phát triển của một đối tượng, ý tưởng, hoặc sự kiện. Nó nhấn mạnh rằng yếu tố đó có vai trò quan trọng trong việc tạo ra hình dạng, đặc điểm hiện tại của đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Giới từ 'by' chỉ ra tác nhân hoặc yếu tố gây ra ảnh hưởng, định hình. Ví dụ: 'My views were shaped by my experiences' (Quan điểm của tôi được hình thành bởi những trải nghiệm của tôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaped by'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)