shaped by
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaped by'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được định hình, ảnh hưởng hoặc quyết định bởi cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To be influenced or determined by something.
Ví dụ Thực tế với 'Shaped by'
-
"His character was shaped by his upbringing."
"Tính cách của anh ấy được hình thành bởi sự nuôi dưỡng của anh ấy."
-
"The country's foreign policy has been shaped by its history."
"Chính sách đối ngoại của quốc gia đã được định hình bởi lịch sử của nó."
-
"Her decision was shaped by a desire to protect her family."
"Quyết định của cô ấy được hình thành bởi mong muốn bảo vệ gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shaped by'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shape (past participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shaped by'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'shaped by' diễn tả sự tác động, ảnh hưởng sâu sắc từ một yếu tố nào đó lên sự hình thành, phát triển của một đối tượng, ý tưởng, hoặc sự kiện. Nó nhấn mạnh rằng yếu tố đó có vai trò quan trọng trong việc tạo ra hình dạng, đặc điểm hiện tại của đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'by' chỉ ra tác nhân hoặc yếu tố gây ra ảnh hưởng, định hình. Ví dụ: 'My views were shaped by my experiences' (Quan điểm của tôi được hình thành bởi những trải nghiệm của tôi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaped by'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.