influenced by
Tính từ (dạng bị động)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Influenced by'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Affected or changed by someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Influenced by'
-
"Her writing style is heavily influenced by Ernest Hemingway."
"Phong cách viết của cô ấy chịu ảnh hưởng nặng nề từ Ernest Hemingway."
-
"The design of the building was influenced by modern architecture."
"Thiết kế của tòa nhà chịu ảnh hưởng từ kiến trúc hiện đại."
-
"His decision was influenced by his parents' opinions."
"Quyết định của anh ấy bị ảnh hưởng bởi ý kiến của bố mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Influenced by'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: influence
- Adjective: influenced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Influenced by'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'influenced by' thường được dùng để diễn tả sự tác động của một người, một ý tưởng, một sự kiện, hoặc một tác phẩm nào đó lên đối tượng khác. Nó nhấn mạnh rằng đối tượng này đã có sự thay đổi, dù lớn hay nhỏ, do tác động bên ngoài. Cần phân biệt với 'influenced with' mang ý nghĩa 'được lấp đầy với' (ít phổ biến hơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'by' chỉ rõ tác nhân gây ra ảnh hưởng. Ví dụ: 'The film was heavily influenced by French New Wave cinema' (Bộ phim chịu ảnh hưởng lớn từ trào lưu Làn sóng mới của điện ảnh Pháp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Influenced by'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.