(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impacted by
B2

impacted by

Động từ (dạng bị động)

Nghĩa tiếng Việt

bị ảnh hưởng bởi chịu tác động của bị tác động bởi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impacted by'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To be affected strongly by something.

Ví dụ Thực tế với 'Impacted by'

  • "The company's profits were heavily impacted by the recent economic downturn."

    "Lợi nhuận của công ty đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi suy thoái kinh tế gần đây."

  • "The local economy has been significantly impacted by the closure of the factory."

    "Nền kinh tế địa phương đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi việc đóng cửa nhà máy."

  • "Her research was deeply impacted by the works of previous scholars."

    "Nghiên cứu của cô ấy đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi các công trình của những học giả trước đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impacted by'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

affected by(bị ảnh hưởng bởi)
influenced by(bị tác động bởi)
changed by(bị thay đổi bởi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (có thể dùng trong Kinh tế Khoa học Xã hội Môi trường...)

Ghi chú Cách dùng 'Impacted by'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'impacted by' thường được sử dụng để diễn tả một sự thay đổi, tác động lớn và có thể gây ra hậu quả đáng kể. Nó nhấn mạnh rằng một đối tượng hoặc tình huống đã bị thay đổi đáng kể bởi một yếu tố bên ngoài. So với 'affected by', 'impacted by' có sắc thái mạnh hơn và thường liên quan đến các tác động sâu sắc, quan trọng. 'Affected by' có thể chỉ một sự ảnh hưởng nhỏ hoặc thoáng qua, trong khi 'impacted by' ngụ ý một sự thay đổi đáng kể và có thể lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Giới từ 'by' dùng để chỉ tác nhân hoặc yếu tố gây ra ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impacted by'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)