sharecropper
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharecropper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người tá điền, người nông dân thuê đất canh tác và trả tiền thuê bằng một phần sản lượng thu hoạch.
Definition (English Meaning)
A tenant farmer who gives a part of each crop as rent.
Ví dụ Thực tế với 'Sharecropper'
-
"Many former slaves became sharecroppers after the Civil War."
"Nhiều cựu nô lệ trở thành tá điền sau Nội chiến."
-
"Sharecroppers often struggled to make a living."
"Những người tá điền thường phải vật lộn để kiếm sống."
-
"The sharecropping system perpetuated a cycle of debt."
"Hệ thống tá điền duy trì một vòng luẩn quẩn nợ nần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sharecropper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sharecropper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sharecropper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sharecropper' thường được dùng để chỉ những người nông dân có hoàn cảnh khó khăn, phụ thuộc vào chủ đất và thường gặp nhiều bất lợi trong các giao dịch. Khác với 'tenant farmer' (người thuê đất), 'sharecropper' nhấn mạnh vào hình thức trả tiền thuê bằng sản phẩm nông nghiệp, thường là một tỷ lệ phần trăm cố định. So với 'farmer' (nông dân), 'sharecropper' đặc biệt nhấn mạnh vào mối quan hệ thuê mướn đất đai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'as' để chỉ phần sản lượng được trả 'as rent' (như tiền thuê)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharecropper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.