(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shareware
B2

shareware

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm dùng thử có trả tiền phần mềm chia sẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shareware'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần mềm được cung cấp miễn phí để dùng thử trong một khoảng thời gian nhất định, việc trả tiền là tùy chọn hoặc bắt buộc nếu muốn tiếp tục sử dụng.

Definition (English Meaning)

Software that is available free of charge on a trial basis, with payment optional or required for continued use.

Ví dụ Thực tế với 'Shareware'

  • "Many small software companies distribute their products as shareware."

    "Nhiều công ty phần mềm nhỏ phân phối sản phẩm của họ dưới dạng shareware."

  • "This program is distributed as shareware, so you can try it before you buy it."

    "Chương trình này được phân phối dưới dạng shareware, vì vậy bạn có thể dùng thử trước khi mua."

  • "The website offers a variety of shareware programs for download."

    "Trang web cung cấp nhiều chương trình shareware khác nhau để tải xuống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shareware'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shareware
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trialware(phần mềm dùng thử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

software(phần mềm)
distribution(phân phối)
trial period(thời gian dùng thử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Shareware'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shareware khác với freeware (phần mềm miễn phí) ở chỗ shareware thường yêu cầu hoặc khuyến khích người dùng trả tiền nếu họ tiếp tục sử dụng sau thời gian dùng thử, trong khi freeware hoàn toàn miễn phí để sử dụng mà không có bất kỳ ràng buộc nào về thanh toán. Shareware cũng khác với các phần mềm thương mại được bán trực tiếp, vì shareware thường được phân phối rộng rãi hơn thông qua internet và các nguồn khác, cho phép người dùng dùng thử trước khi mua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shareware'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)