(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sharp-cornered
B2

sharp-cornered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

góc cạnh có góc nhọn hình góc cạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharp-cornered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có các góc sắc nhọn; được đặc trưng bởi các góc nhọn.

Definition (English Meaning)

Having sharp corners; characterized by sharp angles.

Ví dụ Thực tế với 'Sharp-cornered'

  • "The new building design features sharp-cornered edges."

    "Thiết kế tòa nhà mới có các cạnh góc cạnh sắc nhọn."

  • "The artist preferred to use sharp-cornered shapes in his sculptures."

    "Nghệ sĩ thích sử dụng các hình dạng góc cạnh sắc nhọn trong các tác phẩm điêu khắc của mình."

  • "A sharp-cornered table can be dangerous for small children."

    "Một chiếc bàn góc cạnh sắc nhọn có thể nguy hiểm cho trẻ nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sharp-cornered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sharp-cornered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

angular(góc cạnh)
pointed(nhọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

rounded(tròn trịa)
smooth(mượt mà)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả hình dạng Kỹ thuật Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Sharp-cornered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các vật thể có hình dạng với các góc nhọn, rõ ràng. Nó nhấn mạnh tính chất góc cạnh, không tròn trịa. Khác với 'rounded' (tròn trịa) hoặc 'smooth' (mượt mà).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharp-cornered'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old table was sharp-cornered and dangerous.
Cái bàn cũ có các góc sắc nhọn và nguy hiểm.
Phủ định
The design is not sharp-cornered; it features rounded edges.
Thiết kế này không có góc sắc nhọn; nó có các cạnh tròn.
Nghi vấn
Is the box sharp-cornered?
Cái hộp có góc cạnh sắc nhọn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you drop that sharp-cornered box, it will likely damage the floor.
Nếu bạn làm rơi cái hộp có góc cạnh sắc nhọn đó, nó có thể làm hỏng sàn nhà.
Phủ định
If the table isn't sharp-cornered, it won't pose a safety hazard to the children.
Nếu cái bàn không có góc cạnh sắc nhọn, nó sẽ không gây nguy hiểm cho trẻ em.
Nghi vấn
Will the furniture be more visually appealing if it is sharp-cornered?
Liệu đồ nội thất có trở nên hấp dẫn hơn về mặt thị giác nếu nó có các góc cạnh sắc nhọn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)