(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shepherd's pie
B1

shepherd's pie

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bánh shepherd's pie bánh thịt băm khoai tây nghiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shepherd's pie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một món ăn bao gồm một lớp thịt băm nấu chín (thường là thịt cừu) phủ lên trên một lớp khoai tây nghiền.

Definition (English Meaning)

A dish consisting of a layer of cooked minced meat (typically lamb) topped with a layer of mashed potato.

Ví dụ Thực tế với 'Shepherd's pie'

  • "I made a shepherd's pie for dinner last night."

    "Tôi đã làm món bánh shepherd's pie cho bữa tối tối qua."

  • "She served a generous portion of shepherd's pie."

    "Cô ấy đã phục vụ một phần bánh shepherd's pie rất lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shepherd's pie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shepherd's pie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mashed potatoes(khoai tây nghiền)
minced meat(thịt băm)
gravy(nước sốt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Shepherd's pie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shepherd's pie theo truyền thống được làm từ thịt cừu (shepherd nghĩa là người chăn cừu), trong khi cottage pie được làm từ thịt bò. Tuy nhiên, ngày nay, tên gọi này thường được sử dụng lẫn lộn. Sự khác biệt chính nằm ở loại thịt sử dụng. Món ăn này thường được coi là món ăn thoải mái, ấm cúng và bổ dưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

with (ví dụ: shepherd's pie with peas - bánh shepherd's pie với đậu Hà Lan), of (ví dụ: a slice of shepherd's pie - một miếng bánh shepherd's pie)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shepherd's pie'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Shepherd's pie is delicious, isn't it?
Bánh shepherd's pie rất ngon, đúng không?
Phủ định
Shepherd's pie isn't easy to make, is it?
Bánh shepherd's pie không dễ làm, phải không?
Nghi vấn
We had shepherd's pie for dinner, didn't we?
Chúng ta đã ăn bánh shepherd's pie cho bữa tối, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)