shepherd's pie
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shepherd's pie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một món ăn bao gồm một lớp thịt băm nấu chín (thường là thịt cừu) phủ lên trên một lớp khoai tây nghiền.
Definition (English Meaning)
A dish consisting of a layer of cooked minced meat (typically lamb) topped with a layer of mashed potato.
Ví dụ Thực tế với 'Shepherd's pie'
-
"I made a shepherd's pie for dinner last night."
"Tôi đã làm món bánh shepherd's pie cho bữa tối tối qua."
-
"She served a generous portion of shepherd's pie."
"Cô ấy đã phục vụ một phần bánh shepherd's pie rất lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shepherd's pie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shepherd's pie
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shepherd's pie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Shepherd's pie theo truyền thống được làm từ thịt cừu (shepherd nghĩa là người chăn cừu), trong khi cottage pie được làm từ thịt bò. Tuy nhiên, ngày nay, tên gọi này thường được sử dụng lẫn lộn. Sự khác biệt chính nằm ở loại thịt sử dụng. Món ăn này thường được coi là món ăn thoải mái, ấm cúng và bổ dưỡng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with (ví dụ: shepherd's pie with peas - bánh shepherd's pie với đậu Hà Lan), of (ví dụ: a slice of shepherd's pie - một miếng bánh shepherd's pie)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shepherd's pie'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Shepherd's pie is delicious, isn't it?
|
Bánh shepherd's pie rất ngon, đúng không? |
| Phủ định |
Shepherd's pie isn't easy to make, is it?
|
Bánh shepherd's pie không dễ làm, phải không? |
| Nghi vấn |
We had shepherd's pie for dinner, didn't we?
|
Chúng ta đã ăn bánh shepherd's pie cho bữa tối, đúng không? |