cottage pie
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cottage pie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một món ăn bao gồm một lớp thịt băm nấu chín phủ lên trên bởi khoai tây nghiền.
Definition (English Meaning)
A dish consisting of a layer of cooked minced meat topped with mashed potatoes.
Ví dụ Thực tế với 'Cottage pie'
-
"I made a cottage pie for dinner tonight."
"Tôi đã làm món cottage pie cho bữa tối nay."
-
"She baked a delicious cottage pie for her family."
"Cô ấy đã nướng một chiếc bánh cottage pie ngon lành cho gia đình mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cottage pie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cottage pie
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cottage pie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cottage pie là một món ăn truyền thống của Anh. Nó khác với shepherd's pie ở chỗ shepherd's pie dùng thịt cừu, còn cottage pie thường dùng thịt bò. Tên gọi 'cottage' xuất phát từ việc món ăn này phổ biến trong tầng lớp nông dân ở vùng nông thôn (cottages).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cottage pie'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.