gravy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nước sốt được làm từ nước cốt thịt, thường được làm đặc bằng bột mì hoặc bột ngô và nêm gia vị.
Definition (English Meaning)
A sauce made from meat juices, often thickened with flour or cornstarch and seasoned.
Ví dụ Thực tế với 'Gravy'
-
"He poured gravy over his mashed potatoes."
"Anh ấy đổ nước sốt thịt lên món khoai tây nghiền của mình."
-
"The Thanksgiving dinner wouldn't be complete without gravy."
"Bữa tối Lễ Tạ Ơn sẽ không trọn vẹn nếu thiếu nước sốt thịt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gravy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gravy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gravy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gravy thường được dùng với các món thịt nướng, thịt quay hoặc khoai tây nghiền. Nó có thể có nhiều hương vị khác nhau tùy thuộc vào loại thịt và gia vị được sử dụng. So sánh với 'sauce' (nước sốt) thì 'gravy' cụ thể hơn, thường liên quan đến thịt và quá trình nấu thịt. 'Sauce' là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm nhiều loại nước sốt khác nhau, không nhất thiết phải từ thịt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' dùng để chỉ món ăn được ăn kèm với gravy (ví dụ: gravy with mashed potatoes). 'on' dùng để chỉ việc gravy được đổ lên trên món ăn (ví dụ: gravy on the roast beef).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravy'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My mother's gravy recipe is the best in the family.
|
Công thức nước sốt của mẹ tôi là ngon nhất trong gia đình. |
| Phủ định |
That restaurant's gravy doesn't have the rich flavor I expected.
|
Nước sốt của nhà hàng đó không có hương vị đậm đà như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is your grandmother's gravy made with chicken or beef broth?
|
Nước sốt của bà bạn được làm từ nước dùng gà hay bò? |