(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fortified wine
B2

fortified wine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rượu vang cường hóa rượu vang pha cồn vang cường hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortified wine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại rượu vang được thêm cồn chưng cất, thường là brandy.

Definition (English Meaning)

A wine to which a distilled spirit, usually brandy, is added.

Ví dụ Thực tế với 'Fortified wine'

  • "Sherry is a type of fortified wine produced in Spain."

    "Sherry là một loại rượu vang cường hóa được sản xuất tại Tây Ban Nha."

  • "He enjoys a glass of fortified wine after dinner."

    "Anh ấy thích một ly rượu vang cường hóa sau bữa tối."

  • "Fortified wines are often used in cooking to add depth of flavor."

    "Rượu vang cường hóa thường được sử dụng trong nấu ăn để tăng thêm hương vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fortified wine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fortified wine (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Đồ uống

Ghi chú Cách dùng 'Fortified wine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rượu vang cường hóa khác với rượu vang thông thường ở chỗ nó có nồng độ cồn cao hơn (thường từ 17% đến 22% ABV) do việc bổ sung rượu mạnh. Điều này làm tăng thời hạn sử dụng và thay đổi hương vị của rượu. Các loại rượu vang cường hóa phổ biến bao gồm Sherry, Port, Madeira và Marsala. Sự khác biệt chính giữa các loại này nằm ở loại rượu mạnh được sử dụng, thời điểm bổ sung rượu mạnh (trước, trong hoặc sau khi lên men) và các phương pháp lão hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortified wine'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We are going to serve fortified wine with the cheese platter.
Chúng ta sẽ phục vụ rượu vang cường hóa với đĩa phô mai.
Phủ định
They are not going to drink fortified wine after dinner.
Họ sẽ không uống rượu vang cường hóa sau bữa tối.
Nghi vấn
Is she going to bring fortified wine to the party?
Cô ấy có định mang rượu vang cường hóa đến bữa tiệc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)