(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fortified
B2

fortified

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được tăng cường được gia cố cường hóa bổ sung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được thêm vào để tăng giá trị dinh dưỡng hoặc sức mạnh.

Definition (English Meaning)

Having had something added to increase its nutritional value or strength.

Ví dụ Thực tế với 'Fortified'

  • "Many breakfast cereals are fortified with vitamins and minerals."

    "Nhiều loại ngũ cốc ăn sáng được tăng cường vitamin và khoáng chất."

  • "The city was fortified with walls and towers."

    "Thành phố được gia cố bằng tường và tháp."

  • "Fortified wine has had alcohol added to it."

    "Rượu vang cường hóa đã được thêm cồn vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fortified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fortify
  • Adjective: fortified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm Xây dựng Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Fortified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả thực phẩm được bổ sung vitamin và khoáng chất (ví dụ: sữa được tăng cường vitamin D) hoặc các công trình, vị trí được gia cố để phòng thủ (ví dụ: một thành phố được tăng cường phòng thủ). Khác với 'enriched', 'fortified' thường chỉ việc thêm những chất vốn không có sẵn ban đầu với hàm lượng đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Sử dụng 'fortified with' để chỉ chất được thêm vào (ví dụ: 'Cereal fortified with iron').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)