(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shifted
B2

shifted

verb

Nghĩa tiếng Việt

đã chuyển đã thay đổi bị dịch chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shifted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của shift.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of shift.

Ví dụ Thực tế với 'Shifted'

  • "The company shifted its focus from manufacturing to software development."

    "Công ty đã chuyển trọng tâm từ sản xuất sang phát triển phần mềm."

  • "The wind shifted direction during the storm."

    "Gió đã đổi hướng trong cơn bão."

  • "Her expression shifted from happiness to sadness."

    "Vẻ mặt của cô ấy đã chuyển từ vui vẻ sang buồn bã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shifted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shift
  • Adjective: shifted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moved(đã di chuyển)
changed(đã thay đổi)
altered(đã biến đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

remained(vẫn giữ nguyên)
stayed(ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Shifted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Được sử dụng để mô tả hành động di chuyển, thay đổi hoặc chuyển dời một cái gì đó đã xảy ra trong quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to towards

'Shifted from' ám chỉ sự thay đổi từ một trạng thái hoặc vị trí này. 'Shifted to' ám chỉ sự thay đổi đến một trạng thái hoặc vị trí khác. 'Shifted towards' chỉ sự thay đổi theo hướng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shifted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)