transformed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transformed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã trải qua một sự thay đổi đáng kể về hình thức, diện mạo hoặc tính cách.
Definition (English Meaning)
Having undergone a significant change in form, appearance, or character.
Ví dụ Thực tế với 'Transformed'
-
"The caterpillar was transformed into a beautiful butterfly."
"Con sâu bướm đã biến thành một con bướm xinh đẹp."
-
"Her life was transformed by the experience."
"Cuộc đời cô ấy đã thay đổi nhờ trải nghiệm đó."
-
"The old factory has been transformed into luxury apartments."
"Nhà máy cũ đã được chuyển đổi thành các căn hộ sang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transformed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transform
- Adjective: transformed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transformed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transformed' thường được dùng để chỉ sự thay đổi lớn, mang tính chất bước ngoặt, có thể là thay đổi tích cực hoặc tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt so với trạng thái ban đầu. So với 'changed', 'transformed' mạnh hơn và thường chỉ sự thay đổi sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transformed into' chỉ sự chuyển đổi thành một dạng, hình thức khác. 'Transformed from' chỉ sự thay đổi từ trạng thái ban đầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transformed'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The caterpillar is going to transform into a butterfly.
|
Con sâu bướm sắp biến thành bướm. |
| Phủ định |
The company is not going to transform its business model this year.
|
Công ty sẽ không chuyển đổi mô hình kinh doanh của mình trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Are they going to transform the old factory into a modern art museum?
|
Họ có định biến nhà máy cũ thành bảo tàng nghệ thuật hiện đại không? |