(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shifting
B2

shifting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang chuyển di chuyển thay đổi dao động không ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shifting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của động từ 'shift': di chuyển hoặc thay đổi từ vị trí hoặc hướng này sang vị trí hoặc hướng khác, hoặc từ trạng thái này sang trạng thái khác.

Definition (English Meaning)

Present participle of shift: moving or changing from one position or direction to another, or from one condition to another.

Ví dụ Thực tế với 'Shifting'

  • "The wind is shifting to the north."

    "Gió đang chuyển hướng về phía bắc."

  • "There's been a shifting of power within the company."

    "Đã có một sự thay đổi quyền lực trong công ty."

  • "The shifting shadows made it hard to see."

    "Những bóng râm thay đổi khiến việc nhìn trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shifting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shifting (ít dùng)
  • Verb: shift
  • Adjective: shifting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

changing(thay đổi)
moving(di chuyển)
fluctuating(dao động)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)
fixed(cố định)
constant(không đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shifting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'shifting' thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, hoặc một tính chất tạm thời, không cố định. Khác với 'shift' là động từ chỉ hành động, 'shifting' nhấn mạnh tính chất động, đang thay đổi của sự vật, sự việc. Cần phân biệt với 'moved' (đã di chuyển), nhấn mạnh hành động đã hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to between

Ví dụ: 'shifting from A to B' (chuyển từ A sang B), 'shifting between X and Y' (dao động giữa X và Y), 'shifting focus from one topic to another' (chuyển sự tập trung từ chủ đề này sang chủ đề khác). Giới từ 'from' thường đi kèm 'to' hoặc 'between'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shifting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)