(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constant
B2

constant

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

liên tục hằng số không đổi kiên định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

Occurring continuously over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Constant'

  • "The constant noise of the city kept me awake."

    "Tiếng ồn liên tục của thành phố khiến tôi không ngủ được."

  • "She is a constant source of support for her friends."

    "Cô ấy là một nguồn hỗ trợ liên tục cho bạn bè của mình."

  • "The company has faced constant challenges in the market."

    "Công ty đã phải đối mặt với những thách thức liên tục trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

steady(vững chắc, ổn định)
stable(ổn định)
invariable(bất biến)
continual(liên tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Constant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'constant' nhấn mạnh sự liên tục, không ngừng nghỉ của một hành động hoặc trạng thái. Nó thường được dùng để mô tả những điều gì đó diễn ra đều đặn, không có sự thay đổi đáng kể. Cần phân biệt với 'continuous', cũng có nghĩa là liên tục, nhưng 'continuous' có thể có những gián đoạn nhỏ, còn 'constant' thì không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Constant in: Bền bỉ, kiên định trong một việc gì đó. Ví dụ: He was constant in his efforts. Constant with: Phù hợp, nhất quán với điều gì đó. Ví dụ: His actions are constant with his beliefs.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)