shipwrecked
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shipwrecked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị đắm tàu; bị mắc kẹt do đắm tàu.
Ví dụ Thực tế với 'Shipwrecked'
-
"The shipwrecked sailors were rescued after three days."
"Những thủy thủ bị đắm tàu đã được giải cứu sau ba ngày."
-
"They found a group of shipwrecked refugees on the coast."
"Họ tìm thấy một nhóm người tị nạn bị đắm tàu trên bờ biển."
-
"The novel tells the story of a shipwrecked man and his fight for survival."
"Cuốn tiểu thuyết kể về câu chuyện của một người đàn ông bị đắm tàu và cuộc chiến sinh tồn của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shipwrecked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: shipwrecked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shipwrecked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả người hoặc đồ vật bị mắc kẹt hoặc sống sót sau một vụ đắm tàu. Nhấn mạnh tình trạng bị mắc kẹt và cô lập sau tai nạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Shipwrecked on": chỉ địa điểm nơi nạn nhân đắm tàu bị mắc kẹt. Ví dụ: Shipwrecked on a desert island.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shipwrecked'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shipwrecked sailors desperately clung to the wreckage.
|
Những thủy thủ bị đắm tàu bám víu một cách tuyệt vọng vào đống đổ nát. |
| Phủ định |
The shipwrecked victims didn't survive long without any resources.
|
Những nạn nhân bị đắm tàu đã không sống sót lâu mà không có bất kỳ nguồn lực nào. |
| Nghi vấn |
Did the shipwrecked crew members bravely fight for survival?
|
Các thành viên thủy thủ đoàn bị đắm tàu đã dũng cảm chiến đấu để sinh tồn phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to be shipwrecked if they don't pay attention to the storm warnings.
|
Họ sẽ bị đắm tàu nếu họ không chú ý đến cảnh báo bão. |
| Phủ định |
The sailors are not going to be shipwrecked because the captain is experienced.
|
Các thủy thủ sẽ không bị đắm tàu vì thuyền trưởng có kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Are we going to be shipwrecked if the engine fails?
|
Chúng ta có bị đắm tàu không nếu động cơ bị hỏng? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is shipwrecked every time he goes sailing.
|
Anh ấy bị đắm tàu mỗi khi đi thuyền buồm. |
| Phủ định |
She is not usually shipwrecked; she's an experienced sailor.
|
Cô ấy thường không bị đắm tàu; cô ấy là một thủy thủ có kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Is he always shipwrecked when he travels by sea?
|
Có phải anh ấy luôn bị đắm tàu khi đi biển không? |