(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marooned
B2

marooned

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị bỏ rơi trên đảo hoang mắc kẹt bị cô lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marooned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bị bỏ rơi và cô lập ở một nơi khó tiếp cận, đặc biệt là trên một hòn đảo.

Definition (English Meaning)

stranded and isolated in an inaccessible place, especially on an island.

Ví dụ Thực tế với 'Marooned'

  • "The sailors were marooned on a deserted island after their ship sank."

    "Các thủy thủ đã bị bỏ rơi trên một hòn đảo hoang sau khi tàu của họ bị chìm."

  • "The storm marooned them on the tiny atoll."

    "Cơn bão đã khiến họ mắc kẹt trên đảo san hô nhỏ bé."

  • "He felt marooned in his new job, with no one to talk to."

    "Anh ấy cảm thấy cô lập trong công việc mới của mình, không có ai để nói chuyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marooned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: maroon
  • Adjective: marooned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rescued(được giải cứu)
saved(được cứu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Du lịch Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Marooned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'marooned' nhấn mạnh sự cô lập và thiếu phương tiện để thoát khỏi tình huống. Nó thường gợi ý một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn. So sánh với 'stranded' (mắc kẹt), 'marooned' mang ý nghĩa bị bỏ lại, thường là không có sự lựa chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Marooned on' được dùng để chỉ địa điểm cụ thể mà ai đó bị bỏ rơi. Ví dụ: 'He was marooned on a desert island.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marooned'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the sailors were marooned on the island was a tragedy.
Việc các thủy thủ bị bỏ lại trên đảo là một thảm kịch.
Phủ định
It isn't true that they were marooned deliberately.
Không đúng sự thật rằng họ bị bỏ lại một cách cố ý.
Nghi vấn
Whether the captain marooned the crew is still under investigation.
Việc thuyền trưởng bỏ rơi thủy thủ đoàn vẫn đang được điều tra.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tide will be marooning the small boats if it continues to rise.
Thủy triều sẽ làm mắc cạn những chiếc thuyền nhỏ nếu nó tiếp tục dâng cao.
Phủ định
They won't be marooning anyone on the island as the rescue team is arriving soon.
Họ sẽ không bỏ ai trên đảo vì đội cứu hộ sẽ đến sớm.
Nghi vấn
Will the storm be marooning the sailors at sea?
Liệu cơn bão có làm cho các thủy thủ mắc kẹt trên biển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)