(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stranded
B2

stranded

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mắc kẹt bị kẹt lại bơ vơ mắc cạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stranded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị mắc kẹt, bị bỏ lại, không có phương tiện để di chuyển khỏi một nơi nào đó.

Definition (English Meaning)

Left without the means to move from somewhere.

Ví dụ Thực tế với 'Stranded'

  • "They were stranded in the middle of nowhere after their car broke down."

    "Họ bị mắc kẹt ở một nơi hoang vu sau khi xe của họ bị hỏng."

  • "Several passengers were left stranded at the airport due to the cancelled flights."

    "Một số hành khách bị mắc kẹt tại sân bay do các chuyến bay bị hủy."

  • "The hiker became stranded after losing the trail."

    "Người đi bộ đường dài bị mắc kẹt sau khi lạc mất đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stranded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rescued(được giải cứu)
safe(an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Du lịch Tai nạn

Ghi chú Cách dùng 'Stranded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stranded' thường mang ý nghĩa bị bỏ rơi hoặc gặp khó khăn trong việc di chuyển do những sự cố bất ngờ như thời tiết xấu, hỏng hóc phương tiện, hoặc thiếu nguồn lực. Khác với 'stuck', 'stranded' nhấn mạnh hơn vào tình trạng bị bỏ lại hoặc không có khả năng tự giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Stranded on' thường dùng khi bị mắc kẹt ở một địa điểm cụ thể, thường là một hòn đảo, bãi biển hoặc khu vực hẻo lánh. Ví dụ: 'stranded on a desert island'. 'Stranded in' thường dùng khi bị mắc kẹt trong một thành phố, quốc gia hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'stranded in a foreign country'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stranded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)