shouting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shouting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếng la hét lớn, tiếng kêu lớn.
Definition (English Meaning)
Loud cries or calls.
Ví dụ Thực tế với 'Shouting'
-
"The shouting woke up the neighbors."
"Tiếng la hét đánh thức những người hàng xóm."
-
"There was a lot of shouting coming from next door."
"Có rất nhiều tiếng la hét phát ra từ nhà bên cạnh."
-
"Stop shouting and listen to me!"
"Đừng la hét nữa và nghe tôi nói!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Shouting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shouting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shouting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Shouting thường dùng để diễn tả hành động la hét lớn tiếng, thường thể hiện sự tức giận, phấn khích, hoặc cố gắng thu hút sự chú ý. Nó khác với 'speaking loudly' (nói lớn) ở mức độ âm lượng và cảm xúc mạnh mẽ hơn. So với 'yelling', 'shouting' có thể mang sắc thái ít giận dữ hơn, nhưng vẫn thể hiện sự khẩn trương hoặc cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shouting at' thường ám chỉ la hét vào ai đó, thể hiện sự tức giận hoặc muốn khiển trách. Ví dụ: 'He was shouting at his dog.' ('Anh ấy đang quát con chó của mình.') 'Shouting to' thường dùng khi muốn truyền đạt thông tin đến ai đó ở xa, hoặc trong môi trường ồn ào. Ví dụ: 'I was shouting to him across the street.' ('Tôi đang hét với anh ấy bên kia đường.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shouting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.