hollering
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hollering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hét lớn, la hét.
Ví dụ Thực tế với 'Hollering'
-
"I could hear them hollering from down the street."
"Tôi có thể nghe thấy tiếng họ la hét từ cuối phố."
-
"The coach was hollering instructions to the players."
"Huấn luyện viên đang hét lớn chỉ dẫn cho các cầu thủ."
-
"Stop hollering, I can hear you perfectly well."
"Đừng la hét nữa, tôi nghe rõ bạn nói mà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hollering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: holler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hollering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hollering' thường mang sắc thái nhấn mạnh sự to tiếng, ồn ào, thường thể hiện sự tức giận, phấn khích hoặc muốn gây sự chú ý. Khác với 'shouting' mang nghĩa chung chung hơn về việc nói to, 'hollering' thể hiện mức độ âm thanh và cảm xúc cao hơn. Cần phân biệt với 'yelling', cũng chỉ việc la hét nhưng có thể mang ý nghĩa đau đớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Holler at someone' hoặc 'holler to someone' đều mang ý nghĩa la hét vào ai đó để thu hút sự chú ý của họ hoặc để mắng mỏ họ. Ví dụ: 'He was hollering at the kids to clean up their toys.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hollering'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known you were hollering for help, I would have come sooner.
|
Nếu tôi biết bạn đã la hét cầu cứu, tôi đã đến sớm hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't been hollering so loudly, the neighbors might not have called the police.
|
Nếu cô ấy không la hét quá lớn, hàng xóm có lẽ đã không gọi cảnh sát. |
| Nghi vấn |
Would he have found you if you hadn't hollered?
|
Anh ấy có tìm thấy bạn không nếu bạn không la hét? |