(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whispering
B1

whispering

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thì thầm nói nhỏ xì xào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whispering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói thì thầm, rất khẽ, sử dụng hơi thở mà không làm rung dây thanh âm.

Definition (English Meaning)

Speaking very softly using one's breath, without one's vocal cords vibrating.

Ví dụ Thực tế với 'Whispering'

  • "I heard a whispering voice in the dark."

    "Tôi nghe thấy một giọng nói thì thầm trong bóng tối."

  • "There was a whispering campaign against him."

    "Đã có một chiến dịch nói xấu sau lưng anh ta."

  • "The whispering pines filled the air with a gentle rustling sound."

    "Những cây thông reo thì thầm lấp đầy không gian bằng một âm thanh xào xạc nhẹ nhàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whispering'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Whispering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'whispering' nhấn mạnh vào âm lượng cực nhỏ và sự kín đáo của hành động nói. So với 'murmuring' (lẩm bẩm), 'whispering' có chủ đích hơn và thường để giữ bí mật hoặc tránh làm phiền người khác. Khác với 'speaking softly' (nói nhỏ), 'whispering' là một phương thức phát âm đặc biệt chứ không chỉ là giảm âm lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Whispering about' ám chỉ việc thì thầm về một chủ đề nào đó. 'Whispering of' có thể ám chỉ việc có tin đồn hoặc lời đồn đại (nhẹ nhàng) về một điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whispering'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she arrives, the audience will have been whispering rumors about her performance.
Trước khi cô ấy đến, khán giả sẽ đã thì thầm những lời đồn đại về màn trình diễn của cô ấy.
Phủ định
They won't have been whispering secrets by the time the meeting starts.
Họ sẽ không còn thì thầm bí mật khi cuộc họp bắt đầu.
Nghi vấn
Will he have been whispering sweet nothings to her by the time they get married?
Liệu anh ấy có còn thì thầm những lời ngọt ngào với cô ấy khi họ kết hôn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been whispering secrets to her friend before the teacher walked in.
Cô ấy đã thì thầm những bí mật với bạn mình trước khi giáo viên bước vào.
Phủ định
They hadn't been whispering during the exam; they were just coughing.
Họ đã không thì thầm trong suốt kỳ thi; họ chỉ ho thôi.
Nghi vấn
Had he been whispering her name before he realized she was standing right behind him?
Có phải anh ấy đã thì thầm tên cô ấy trước khi nhận ra cô ấy đang đứng ngay sau lưng anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)