(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ screaming
B2

screaming

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

la hét gào thét kêu la rất rõ ràng nổi bật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screaming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sợ hãi, tức giận hoặc phấn khích, bằng một tiếng khóc hoặc la hét lớn, the thé.

Definition (English Meaning)

Expressing a strong emotion, especially fear, anger, or excitement, in a loud, high-pitched cry or shout.

Ví dụ Thực tế với 'Screaming'

  • "She was screaming at the top of her lungs."

    "Cô ấy đang la hét hết cỡ."

  • "He came screaming for help."

    "Anh ấy vừa la hét vừa chạy đến cầu cứu."

  • "The headline was a screaming example of yellow journalism."

    "Tiêu đề đó là một ví dụ điển hình về báo chí lá cải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Screaming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: screaming (hiếm gặp)
  • Verb: scream
  • Adjective: screaming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shouting(la hét, la lớn)
yelling(hét)
crying out(kêu la)

Trái nghĩa (Antonyms)

whispering(thì thầm)
murmuring(nói thầm)

Từ liên quan (Related Words)

fear(sợ hãi)
anger(tức giận)
excitement(phấn khích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Screaming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Screaming thường mang sắc thái mạnh hơn shouting. Trong khi shouting chỉ đơn thuần là nói lớn tiếng, screaming thường đi kèm với sự mất kiểm soát và cảm xúc cực độ. Khác với yelling, screaming thường mang tính tự phát và ít kiểm soát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with in

'Screaming at' thể hiện sự giận dữ, la hét vào ai đó. 'Screaming with' thể hiện la hét vì một cảm xúc mạnh nào đó (ví dụ: niềm vui, nỗi đau). 'Screaming in' thường đi với 'pain' hoặc 'terror', thể hiện la hét trong đau đớn hoặc kinh hoàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Screaming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)