shreds
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shreds'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những mảnh vụn rất nhỏ được xé hoặc cắt ra từ một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
Very small pieces that have been torn or cut from something.
Ví dụ Thực tế với 'Shreds'
-
"The document was torn into shreds."
"Tài liệu đã bị xé thành nhiều mảnh vụn."
-
"The company's reputation is in shreds."
"Danh tiếng của công ty đang tan thành mây khói."
-
"She shredded the confidential documents before leaving the office."
"Cô ấy đã xé nát các tài liệu mật trước khi rời văn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shreds'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shred (số nhiều: shreds)
- Verb: shred
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shreds'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những mẩu giấy, vải hoặc thức ăn đã bị xé nhỏ. 'Shreds' thường được dùng ở dạng số nhiều vì nó hiếm khi chỉ một mẩu duy nhất. So sánh với 'pieces': 'Shreds' thường nhỏ hơn và không đều đặn bằng 'pieces'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Into' được sử dụng khi mô tả hành động xé hoặc cắt một vật gì đó thành nhiều mảnh vụn: 'He shredded the document into shreds.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shreds'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.