(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shrink-wrapping
B2

shrink-wrapping

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bọc màng co đóng gói bằng màng co nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrink-wrapping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình hoặc phương pháp đóng gói các mặt hàng bằng cách bọc chúng chặt trong màng nhựa co nhiệt.

Definition (English Meaning)

The process or method of packaging items by wrapping them tightly in heat-shrinkable plastic film.

Ví dụ Thực tế với 'Shrink-wrapping'

  • "The company uses shrink-wrapping to protect its products during shipping."

    "Công ty sử dụng shrink-wrapping để bảo vệ sản phẩm của mình trong quá trình vận chuyển."

  • "Shrink-wrapping helps to keep the product fresh."

    "Shrink-wrapping giúp giữ cho sản phẩm tươi ngon."

  • "The cost of shrink-wrapping is relatively low compared to other packaging methods."

    "Chi phí của shrink-wrapping tương đối thấp so với các phương pháp đóng gói khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shrink-wrapping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shrink-wrapping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

film wrapping(bọc màng)
heat shrink wrapping(bọc co nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Sản xuất Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Shrink-wrapping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shrink-wrapping thường được sử dụng để bảo vệ sản phẩm khỏi bụi bẩn, ẩm ướt và trầy xước, cũng như để giữ các thành phần của sản phẩm lại với nhau. Nó khác với các phương pháp đóng gói khác như đóng gói bằng thùng carton hoặc bọc bong bóng ở chỗ nó ôm sát sản phẩm, tạo thành một lớp bảo vệ mỏng và trong suốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Shrink-wrapping with" đề cập đến vật liệu hoặc công cụ được sử dụng trong quá trình shrink-wrapping. Ví dụ: shrink-wrapping with a heat gun.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrink-wrapping'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The freshly baked bread is being protected by shrink-wrapping.
Bánh mì mới nướng đang được bảo vệ bằng cách bọc màng co.
Phủ định
The fragile vase was not being secured with shrink-wrapping when it was shipped.
Chiếc bình dễ vỡ đã không được cố định bằng cách bọc màng co khi nó được vận chuyển.
Nghi vấn
Will the pallets of goods be covered by shrink-wrapping before they are loaded onto the truck?
Các pallet hàng hóa có được che phủ bằng màng co trước khi chúng được chất lên xe tải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)