heat shrink wrapping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat shrink wrapping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình hoặc vật liệu được sử dụng để bọc kín một vật thể bằng cách sử dụng nhiệt để làm co một lớp màng nhựa xung quanh nó để bảo vệ hoặc đóng gói.
Definition (English Meaning)
A process or material used to tightly cover an object using heat to shrink a plastic film around it for protection or packaging.
Ví dụ Thực tế với 'Heat shrink wrapping'
-
"Heat shrink wrapping is commonly used for packaging electrical components."
"Bọc co nhiệt thường được sử dụng để đóng gói các linh kiện điện tử."
-
"The company uses heat shrink wrapping to protect their products during shipping."
"Công ty sử dụng bọc co nhiệt để bảo vệ sản phẩm của họ trong quá trình vận chuyển."
-
"Heat shrink wrapping provides a tamper-evident seal."
"Bọc co nhiệt cung cấp một lớp niêm phong chống giả mạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat shrink wrapping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heat shrink wrapping
- Adjective: heat-shrinkable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat shrink wrapping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cả quá trình và vật liệu sử dụng trong quá trình đó. Nó nhấn mạnh việc sử dụng nhiệt để làm co vật liệu bọc. Nên phân biệt với 'shrink wrap', có thể chỉ vật liệu hoặc hành động chung chung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ dùng để chỉ mục đích của việc bọc (ví dụ: heat shrink wrapping for cables). ‘in’ dùng để chỉ ứng dụng của việc bọc (ví dụ: heat shrink wrapping in food packaging).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat shrink wrapping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.