(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shut
A2

shut

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đóng khép tắt ngừng hoạt động im đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shut'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đóng (cái gì đó) sao cho nó che phủ một khoảng trống; đóng lại.

Definition (English Meaning)

To move (something) so that it covers an opening; to close.

Ví dụ Thực tế với 'Shut'

  • "Please shut the window, it's cold."

    "Làm ơn đóng cửa sổ lại, trời lạnh quá."

  • "The factory was shut down due to the recession."

    "Nhà máy đã bị đóng cửa do suy thoái kinh tế."

  • "Shut your mouth!"

    "Im miệng đi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shut'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

close(đóng)
slam(đóng sầm)

Trái nghĩa (Antonyms)

open(mở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Shut'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'shut' thường được dùng để chỉ hành động đóng một cách nhanh chóng và dứt khoát. Nó có thể được dùng thay thế cho 'close', nhưng 'shut' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn và có thể ngụ ý sự ngăn chặn hoặc kết thúc. Ví dụ: 'Shut the door' (Đóng cửa) có thể ám chỉ yêu cầu đóng cửa nhanh chóng và tránh cho ai đó hoặc cái gì đó vào/ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

shut in shut out

'Shut in' có nghĩa là nhốt ai đó/cái gì đó vào bên trong. Ví dụ: 'She was shut in the house'. 'Shut out' có nghĩa là ngăn ai đó/cái gì đó vào bên trong. Ví dụ: 'The company was shut out of the market'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shut'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)